Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph
Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph có mã số 0318245403, được cấp ĐKKD ngày 05/01/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh với VĐL là 36.000.000.000 đồng.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE VIỆT - TPH
Tên bằng Tiếng Anh VIET - TPH HEALTH JOINT STOCK.COMPANY
Tên DN viết tắt VIET - TPH HEALTH
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 0318245403
Loại hình DN Công ty cổ phần
Ngày cấp ĐKKD 05/01/2024
Đại diện PL Công ty VŨ THỊ HÀ, BÙI NGỌC TÂN
Trụ sở hoạt động Số 46 đường số 5 Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph
File PDF thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph:
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1072 | Sản xuất đường |
125 | Trồng cây cao su |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
1076 | Sản xuất chè |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1077 | Sản xuất cà phê |
311 | Khai thác thủy sản biển |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
149 | Chăn nuôi khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7310 | Quảng cáo |
220 | Khai thác gỗ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
126 | Trồng cây cà phê |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
114 | Trồng cây mía |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7911 | Đại lý du lịch |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3830 | Tái chế phế liệu |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
116 | Trồng cây lấy sợi |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4633 | Bán buôn đồ uống |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
893 | Khai thác muối |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7221 | Khai thác quặng bôxít |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
111 | Trồng lúa |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
123 | Trồng cây điều |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
127 | Trồng cây chè |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 36.000.000.000 VNĐ (Bằng chữ: Ba mươi sáu tỷ Việt Nam Đồng).
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Từ điển Doanh nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
-
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
-
Kế toán, Tài chính, Thuế:
-
Thiết kế Website chuẩn SEO:
-
Đăng ký Kinh doanh:
-
Chữ ký số, HĐĐT:
-
Automation Marketing:
-
Lưu trữ dữ liệu Online:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Sức Khỏe Việt – Tph và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc” tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 0315036602-002 – Chi Nhánh Công ty TNHH Dịch Vụ Viện Dưỡng Lão Ngũ Phúc
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN DƯỠNG HOMIE
- 0315036602-001 – Chi Nhánh Công ty TNHH Dịch Vụ Viện Dưỡng Lão Ngũ Phúc
- 0312101638-004 – Chi Nhánh Thạnh Lộc – Công ty Cổ Phần Đầu Tư An Dưỡng Bình Mỹ
- 0318497217 – Công ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Phan Mai Việt
DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hồ Chí Minh
- CÔNG TY TNHH ANVI PHARMA
- CÔNG TY TNHH SÁNG KIẾN MẶT TRỜI
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đào Tạo Nam Thiên Phú
- 0318508229 – Công ty TNHH Kế Toán Altas
- 0318546023 – Công ty TNHH Vận Chuyển 46
- 0110749994-001 – Công ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Tổng Hợp Đỗ Long – Chi Nhánh 02
- Công ty TNHH Kiểm Toán Và Thẩm Định Giá M&h
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Fsi Financial
- CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO NHÂN LỰC VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC FND
- 0318584156 – Công ty TNHH Quản Lý Nhân Sự Hha