0110809474 – Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr
Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr có mã số 0110809474, được cấp ĐKKD ngày 08/08/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Trần Kim Dung làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Giới thiệu chung về Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr
1. Mã số DN: 0110809474 — Ngày cấp: 08/08/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty: Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr
Trụ sở: D5c-55, Lô D5, ngõ 679, đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: 0110809474
2. Tên chính thức: Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr
3. Tên Giao dịch: VIETNAM RENTAL – VNR CO., LTD
4. Trụ sở: D5c-55, Lô D5, ngõ 679, đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
6. QĐTL – Ngày cấp: – — Cơ quan ra quyết định: —
7. GPKD/Ngày cấp: 0110809474 – 08/08/2024 — Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội
8. Ngày nhận tờ khai: 06/08/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 08/08/2024
9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
10. Đại diện PL: Trần Kim Dung — Địa chỉ: Số 10 phố Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội — CCCD: 001162019717
▶️ Ông/bà Trần Kim Dung cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️
11. Tên Giám đốc: – Địa chỉ: —
12. Kế toán trưởng: Phạm Trường Giang – Địa chỉ: —
13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 12/08/2024 — Ngày đóng MST: —
14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr.
* Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr kinh doanh chủ yếu về “Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.” – Mã ngành 7730
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 8511 – Giáo dục nhà trẻ.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8512 – Giáo dục mẫu giáo.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Vietnam Rental – Vnr
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.” tại Thành phố Hà Nội
- 0110742815 – Công ty Cổ Phần Tl Film
- 0110781684 – Công ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Dịch Vụ Hoàng An
- 0110757191 – Công ty TNHH Sa Home
- 0110797638 – Công ty TNHH Vận Tải Và Lắp Đặt Thương Mại An Khang
- 0110741709 – Công ty TNHH Xưởng Răng Quốc Tế
- 0110793753 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Tc-light Equipment
- 0110771460 – Công ty TNHH Công Nghệ Số Vũ Khôi Huy
- Công ty TNHH Dbt 2110
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ HỒNG QUÂN
- 0110736882 – Công ty TNHH Xây Dựng Và Vt Kiến Thiết Đô Đô Thành
DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- 0110755814 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Trầm Kỳ Nam Vn
- 0110752274 – Công ty Cổ Phần Công Nghệ Dp Việt Nam
- Công ty Cổ Phần Tuệ Phúc Đường
- CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TÂN HIỆP PHÁT
- 0110756487 – Công ty Cổ Phần Giáo Dục Và Công Nghệ Aplus Việt Nam
- 0110763526 – Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Thủy
- 0110803874 – Công ty TNHH Tư Vấn & Giáo Dục Khải Tâm
- Công ty Cổ Phần Nghiên Cứu Và Ứng Dụng Công Nghệ Tế Bào Gốc Toàn Cầu Cellab
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGHỈ DƯỠNG VĨ ĐỘ 21
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN MIỀN TÂY