1001282863 – Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68
Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68 có mã số 1001282863, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Tỉnh Thái Bình, do ông/bà Lưu Thế Hà làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Giới thiệu chung về Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68
1. Mã số DN: 1001282863 — Ngày cấp: 30/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thái Bình
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68 |
MST | : | 1001282863 |
Trụ sở | : | Nhà ông Toản, thôn Tân Cường, Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình |
2. Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68
3. Tên Giao dịch:
4. Trụ sở: Nhà ông Toản, thôn Tân Cường, Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0932.300.388 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 9,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Chín tỷ đồng) |
5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ
6. QĐTL – Ngày cấp: – — Cơ quan ra quyết định: —
7. GPKD/Ngày cấp: 1001282863 – 30/07/2024 — Tại cơ quan: Tỉnh Thái Bình
8. Ngày nhận tờ khai: 29/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 30/07/2024
9. Chương – Khoản: 755-166 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
10. Đại diện PL: Lưu Thế Hà — Địa chỉ: Xóm 6, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng — CCCD: 031088011520
▶️ Ông/bà Lưu Thế Hà cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️
▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Lưu Thế Hà ◀️
11. Tên Giám đốc: Lưu Thế Hà – Địa chỉ: —
12. Kế toán trưởng: – Địa chỉ: —
13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 31/07/2024 — Ngày đóng MST: —
14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68.
* Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68 không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68 kinh doanh chủ yếu về “Chuẩn bị mặt bằng.” – Mã ngành 4312
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5320 – Chuyển phát.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Đtxd Thái Hà 68
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Chuẩn bị mặt bằng.” tại Tỉnh Thái Bình
DS các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Thái Bình
- 0402244895 – Công ty TNHH Tm Dv & Xd Tâm Nhân Nghĩa
- 1001282768 – Công ty TNHH Vận Tải Quang Lộ
- 5400547420 – Công ty TNHH Đại Vũ Hòa Bình
- Công ty Cổ Phần Phú Thạnh Mỹ
- 1001280390 – Công ty TNHH Thành Long Md
- 1001281669 – Công ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Dever Việt Nam
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIÁO DỤC TOP LANGUAGE
- Công ty TNHH Thương Mại An Khánh
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP T-LITE
- 5200943674 – Công ty TNHH Tuyệt Huệ Văn Chấn