3603975474 – Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát

By 0 Comments 20th August 2024

Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát có mã số 3603975474, được cấp ĐKKD ngày 26/07/2024 tại Tỉnh Đồng Nai, do ông/bà Bùi Viết Trung làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát

Giới thiệu chung về Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát

1. Mã số DN: 3603975474 — Ngày cấp: 26/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Đồng Nai

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát
MST : 3603975474
Trụ sở : Tổ 3, ấp 4, Xã Trà Cổ, Huyện Tân Phú, Đồng Nai

2. Tên chính thức: Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát


3. Tên Giao dịch:


4. Trụ sở: Tổ 3, ấp 4, Xã Trà Cổ, Huyện Tân Phú, Đồng Nai

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 0856612679
Email : buiviettrung3890@gmail.com
Vốn ĐL : 79,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Bẩy mươi chín tỷ đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 3603975474 – 26/07/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Đồng Nai


8. Ngày nhận tờ khai: 24/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 26/07/2024


9. Chương – Khoản: 555-045 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Bùi Viết Trung — Địa chỉ: Tổ 3, ấp 4, Xã Trà Cổ, Huyện Tân Phú, Đồng Nai — CCCD: 036079011574

▶️ Ông/bà Bùi Viết Trung cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Bùi Viết Trung  ◀️


11. Tên Giám đốc: Bùi Viết Trung – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 31/07/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát.

* Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát kinh doanh chủ yếu về “Khai thác quặng kim loại quý hiếm.” – Mã ngành 0730


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
Mã ngành 2910 – Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0721 – Khai thác quặng uranium và quặng thorium.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2920 – Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
Mã ngành 2930 – Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Trung Phát

    Đang cập nhật

Các doanh nghiệp có cùng ngành “Khai thác quặng kim loại quý hiếm.” tại Tỉnh Đồng Nai

    Đang cập nhật

DS các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Đồng Nai

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo