5702164230 – Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam

By 0 Comments 21st August 2024

Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam có mã số 5702164230, được cấp ĐKKD ngày 25/07/2024 tại Tỉnh Quảng Ninh, do ông/bà Phạm Giang Nam làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam

Giới thiệu chung về Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam

1. Mã số DN: 5702164230 — Ngày cấp: 25/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Quảng Ninh

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam
MST : 5702164230
Trụ sở : Số 83, Tổ 15, Khu 3, Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh

2. Tên chính thức: Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam


3. Tên Giao dịch: DAI NAM GENERAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED


4. Trụ sở: Số 83, Tổ 15, Khu 3, Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 0326928228
Email : Ctydainam8686@gmail.com
Vốn ĐL : 6,868,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Sáu tỷ tám trăm sáu mươi tám triệu đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Uông Bí – Quảng Yên


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 5702164230 – 25/07/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Quảng Ninh


8. Ngày nhận tờ khai: 24/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 25/07/2024


9. Chương – Khoản: 755-194 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Phạm Giang Nam — Địa chỉ: Tổ 1, Tre Mai, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh — CCCD: 022083004936

▶️ Ông/bà Phạm Giang Nam cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Phạm Giang Nam  ◀️


11. Tên Giám đốc: Phạm Giang Nam – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 25/07/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam.

* Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn tổng hợp.” – Mã ngành 4690


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6513 – Bảo hiểm sức khỏe.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi.
Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 6491 – Hoạt động cho thuê tài chính.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5223 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 6419 – Hoạt động trung gian tiền tệ khác.
Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao.
Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6512 – Bảo hiểm phi nhân thọ.
Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 6492 – Hoạt động cấp tín dụng khác.
Mã ngành 6511 – Bảo hiểm nhân thọ.
Mã ngành 4911 – Vận tải hành khách đường sắt.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành 9620 – Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 6499 – Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội).
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 3511 – Sản xuất điện.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt.
Mã ngành 3012 – Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí.
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam


Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Tỉnh Quảng Ninh


DS các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Quảng Ninh

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo