0110744315 – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco có mã số 0110744315, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Lê Văn An làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Giới thiệu chung về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco
1. Mã số DN: 0110744315 — Ngày cấp: 11/06/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco |
MST | : | 0110744315 |
Trụ sở | : | Số 46 Đức Thượng, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
2. Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco
3. Tên Giao dịch: XNK VITECO CO.,LTD
4. Trụ sở: Số 46 Đức Thượng, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) |
5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì
6. QĐTL – Ngày cấp: – — Cơ quan ra quyết định: —
7. GPKD/Ngày cấp: 0110744315 – 11/06/2024 — Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội
8. Ngày nhận tờ khai: 06/06/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 11/06/2024
9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
10. Đại diện PL: Lê Văn An — Địa chỉ: Thôn Toàn Thắng, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu , Hưng Yên — CCCD: 033088012499
▶️ Ông/bà Lê Văn An cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️
▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Lê Văn An ◀️
11. Tên Giám đốc: Lê Văn An – Địa chỉ: —
12. Kế toán trưởng: – Địa chỉ: —
13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 13/08/2024 — Ngày đóng MST: —
14. Ghi chú: NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco.
* Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn tổng hợp.” – Mã ngành 4690
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5920 – Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xnk Viteco
- 5500655701 – Công ty TNHH Nhà Máy Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Sơn LaCông ty TNHH Nhà Máy Sản Xuất Chế Biến Nông Sản Sơn La có mã số 5500655701, được cấp ĐKKD ngày 27/06/2024 tại Tỉnh Sơn La, do ông/bà Lê Văn An làm đại diện. Từ điển doanh ...
- 2803123683 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Bđs Thái An GroupCông ty Cổ Phần Đầu Tư Bđs Thái An Group có mã số 2803123683, được cấp ĐKKD ngày 08/07/2024 tại Tỉnh Thanh Hoá, do ông/bà Lê Văn An làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Nghĩa Hòa
- 0110768468 – Công ty Cổ Phần Cvt Group
- 0110795133 – Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hoàn Vũ Á Châu
- 0110781363 – Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Duy Tân
- 0110807290 – Công ty TNHH Huyền Dịu Linen
- 0110742526 – Công ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Thanh Huyền
- 0110809435 – Công ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Long Hưng Thịnh Việt Nam
- Công ty TNHH Korea Haatz Việt Nam
- 0110766164 – Công ty TNHH Tm Và Vận Tải Quang Nhật
- 0110747891 – Công ty TNHH Dịch Vụ Go Bigc Việt Nam
DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Tiếp Thị Và Quảng Cáo Ánh Dương
- 0110794281 – Công ty TNHH Logistics Đăng Minh
- 0110792245 – Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Dựng Hồng Quân
- Công ty Cổ Phần Kim Khí Chiến Thắng
- 0110768161 – Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thương Mại Hoàng Minh
- Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật & Xây Lắp Hpe
- 4900913151 – Công ty TNHH Mtv Thương Mại Đức Long Ls
- 0318532912 – Công ty TNHH Mỹ Phẩm Hoàn Mỹ Official
- 4601621295 – Công ty TNHH Thiết Bị Nhà Bếp Anh Đức
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global