0318502227 – Công ty TNHH Miblythe

By 0 Comments 23rd August 2024

Công ty TNHH Miblythe có mã số 0318502227, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Trần Thị Quỳnh Như làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Giới thiệu chung về Công ty TNHH Miblythe

1. Mã số DN: 0318502227 — Ngày cấp: 11/06/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty TNHH Miblythe
MST : 0318502227
Trụ sở : 301 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

2. Tên chính thức: Công ty TNHH Miblythe


3. Tên Giao dịch: MIBLYTHE CO.,LTD


4. Trụ sở: 301 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT :
Email :
Vốn ĐL : 1,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận 3


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 0318502227 – 11/06/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh


8. Ngày nhận tờ khai: 07/06/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 11/06/2024


9. Chương – Khoản: 755-194 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Trần Thị Quỳnh Như — Địa chỉ: 301 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh — CCCD: 079186006631

▶️ Ông/bà Trần Thị Quỳnh Như cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Trần Thị Quỳnh Như  ◀️


11. Tên Giám đốc: Trần Thị Quỳnh Như – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 11/06/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Miblythe, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Miblythe.

* Công ty TNHH Miblythe không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty TNHH Miblythe kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn tổng hợp.” – Mã ngành 4690


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5310 – Bưu chính.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 3211 – Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5320 – Chuyển phát.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 3230 – Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới.
Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3212 – Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 3220 – Sản xuất nhạc cụ.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2030 – Sản xuất sợi nhân tạo.
Mã ngành 3099 – Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi.
Mã ngành 1512 – Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Miblythe

    Đang cập nhật

Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Thành phố Hồ Chí Minh


DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hồ Chí Minh

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo