Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt có mã số 0301723651-003, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Tỉnh Đắk Nông, do ông/bà Võ Văn Hùng làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0301723651-003
Ngày cấp: 11/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Đắk Nông
Tên công ty | : | Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt |
MST | : | 0301723651-003 |
Trụ sở | : | Thôn Nam Hà, Xã Nâm Đir, Huyện Krông Nô, Đắk Nông |
Tên chính thức: Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Thôn Nam Hà, Xã Nâm Đir, Huyện Krông Nô, Đắk Nông
SĐT | : | 0375760631 |
: | ||
Vốn ĐL | : |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 11/06/2024
Chương – Khoản: 755-011
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Võ Văn Hùng
CCCD: 042064000099
Địa chỉ: 125/22 Đường 304, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Ông/bà Võ Văn Hùng cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Võ Văn Hùng
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt.
* Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt kinh doanh chủ yếu về “Trồng cây cao su.” – Mã ngành 0125
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê .
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện .
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
.
Tin tức khác cập nhật về Chi Nhánh Công ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Môi Trường Quốc Việt
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Trồng cây cao su.” tại Tỉnh Đắk Nông
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Đắk Nông