0110740712 – Công ty TNHH Phúc Thành Long
Công ty TNHH Phúc Thành Long có mã số 0110740712, được cấp ĐKKD ngày 07/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Hoàng Minh Doanh làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Phúc Thành Long
Mã số DN: 0110740712
Ngày cấp: 07/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Phúc Thành Long |
MST | : | 0110740712 |
Trụ sở | : | Số 40D phố Hòa Mã, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty TNHH Phúc Thành Long
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Số 40D phố Hòa Mã, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 8,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Tám tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 07/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Hoàng Minh Doanh
CCCD: 001094042400
Địa chỉ: Xóm Thượng, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Ông/bà Hoàng Minh Doanh cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Hoàng Minh Doanh
Ghi chú: NNT không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Phúc Thành Long, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Phúc Thành Long.
* Công ty TNHH Phúc Thành Long không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Phúc Thành Long kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” – Mã ngành 8299
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 2910 – Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp.
Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 2825 – Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 2826 – Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp.
Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3091 – Sản xuất mô tô, xe máy.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2930 – Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8533 – Đào tạo cao đẳng.
Mã ngành 8551 – Giáo dục thể thao và giải trí.
Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2815 – Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
Mã ngành 3092 – Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
Mã ngành 3240 – Sản xuất đồ chơi, trò chơi.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Phúc Thành Long
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” tại Thành phố Hà Nội
- 0110806829 – Công ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Hllaw
- Công ty Cổ Phần Xnk Kim Sen
- 0110738022 – Công ty TNHH Virtus Vera Việt Nam
- 0110766252 – Công ty Cổ Phần Thương Mại Adhl Việt Nam
- Công ty Cổ Phần Đttm & Xnk Hoàng Gia
- 0110779357 – Công ty TNHH Tm Công Nghệ Tổng Hợp Thẩm Nam
- 0110760349 – Công ty TNHH Dũng Tùng Việt Nam
- 0110793351 – Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Anh Tú Forwarding
- Công ty TNHH Thương Mại Xnk Việt An Xanh
- 0110746880 – Công ty Cổ Phần Tmdv Xuất Nhập Khẩu Ktv
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NATPOWER VIỆT NAM
- 0110799794 – Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cơ Khí Xanh Kaito Enso
- Công ty TNHH Global Electronics Technology World In Vn
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÁT PHÚ THÀNH
- 0110808544 – Công ty TNHH Mgvl Hoàng Hà
- 0110780987 – Công ty TNHH Trường Hưng An
- Công ty TNHH Dược Phúc Thái
- 0110782293 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Máy Xây Dựng 568
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP THIÊN LONG NAM
- Công ty Cổ Phần Nhà Mặt Phố Trump Phung