Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc có mã số 2500720095, được cấp ĐKKD ngày 10/06/2024 tại Tỉnh Vĩnh Phúc, do ông/bà Trần Quốc Tuấn làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 2500720095
Ngày cấp: 10/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Vĩnh Phúc
Tên công ty | : | Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc |
MST | : | 2500720095 |
Trụ sở | : | Thôn Đông Phú 2, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Tên chính thức: Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc
Tên Giao dịch: QUANG LINH VINH PHUC COMPANY LIMITED
Trụ sở: Thôn Đông Phú 2, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 10/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Trần Quốc Tuấn
CCCD: 026086004042
Địa chỉ: Thôn Đông Phú 2, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Ông/bà Trần Quốc Tuấn cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Trần Quốc Tuấn
Kế toán trưởng: Trần Quốc Tuấn
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc.
* Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn thực phẩm.” – Mã ngành 4632
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Quang Linh Vĩnh Phúc
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thực phẩm.” tại Tỉnh Vĩnh Phúc
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Vĩnh Phúc