Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh có mã số 0105782763-004, được cấp ĐKKD ngày 01/07/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Cao Đăng Thiện làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0105782763-004
Ngày cấp: 01/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
Tên công ty | : | Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh |
MST | : | 0105782763-004 |
Trụ sở | : | Số 14, Đường số 12, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
Tên chính thức: Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Số 14, Đường số 12, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01/07/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Cao Đăng Thiện
CCCD: 077091002314
Địa chỉ: 4.9A2 CC Gia Hòa, Kp6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Ông/bà Cao Đăng Thiện cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Cao Đăng Thiện
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh.
* Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 2211 – Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp .
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp .
Mã ngành 4711 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp .
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động .
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 4940 – Vận tải đường ống.
Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Đầu Tư P.a.s � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .” tại Thành phố Hồ Chí Minh
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hồ Chí Minh