Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai có mã số 5300824504, được cấp ĐKKD ngày 25/06/2024 tại Tỉnh Lào Cai, do ông/bà Nguyễn Thị Hồng Vân làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 5300824504
Ngày cấp: 25/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Lào Cai
Tên công ty | : | Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai |
MST | : | 5300824504 |
Trụ sở | : | Số 185 đường Phan Bội Châu, Tổ 27, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Lào Cai |
Tên chính thức: Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai
Tên Giao dịch: LAO CAI GOLDEN DAISY JAPANESE RESTAURANT CO., LTD
Trụ sở: Số 185 đường Phan Bội Châu, Tổ 27, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
SĐT | : | 02143888066 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 25/06/2024
Chương – Khoản: 755-345
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Thị Hồng Vân
CCCD: 001184029826
Địa chỉ: Tổ 21, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Ông/bà Nguyễn Thị Hồng Vân cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Thị Hồng Vân
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai.
* Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai có văn phòng đại diện là: ĐịA ĐIểM KINH DOANH Số 01 – CôNG TY TNHH NHà HàNG NHậT BảN H có mã số 5300824504, tại địa chỉ Số nhà 136, Đường An Dương Vương, Thành phố Lào Cai, Lào Cai.
Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai kinh doanh chủ yếu về “Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.” – Mã ngành 5610
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Nhà Hàng Nhật Bản Hoa Cúc Vàng Lào Cai
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.” tại Tỉnh Lào Cai
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Lào Cai