Công ty TNHH Huỳnh Na có mã số 1301132717, được cấp ĐKKD ngày 28/06/2024 tại Tỉnh Bến Tre, do ông/bà Nguyễn Trúc Phượng làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 1301132717
Ngày cấp: 28/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bến Tre
Tên công ty | : | Công ty TNHH Huỳnh Na |
MST | : | 1301132717 |
Trụ sở | : | Số 779B, ấp 2, Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Bến Tre |
Tên chính thức: Công ty TNHH Huỳnh Na
Tên Giao dịch: HUYNH NA CO., LTD
Trụ sở: Số 779B, ấp 2, Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
SĐT | : | 0949808406 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 28/06/2024
Chương – Khoản: 755-558
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Trúc Phượng
CCCD: 082184016949
Địa chỉ: Số 07, Khu phố 4, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Ông/bà Nguyễn Trúc Phượng cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Trúc Phượng
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Huỳnh Na, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Huỳnh Na.
* Công ty TNHH Huỳnh Na không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Huỳnh Na kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc.” – Mã ngành 9200
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Huỳnh Na
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc.” tại Tỉnh Bến Tre
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bến Tre