Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt có mã số 5702161889, được cấp ĐKKD ngày 21/06/2024 tại Tỉnh Quảng Ninh, do ông/bà Bùi Thị Thúy làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 5702161889
Ngày cấp: 21/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Quảng Ninh
Tên công ty | : | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt |
MST | : | 5702161889 |
Trụ sở | : | Tổ 7, Khu 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
Tên chính thức: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt
Tên Giao dịch: TRUNG DAT TRADING SERVICES COMPANY LIMITED
Trụ sở: Tổ 7, Khu 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
SĐT | : | 0329255622 |
: | buithithuy03061987@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 500,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm trăm triệu đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 21/06/2024
Chương – Khoản: 755-077
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Bùi Thị Thúy
CCCD: 034187018467
Địa chỉ: Tổ 7, Khu 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Ông/bà Bùi Thị Thúy cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Bùi Thị Thúy
Kế toán trưởng: Tràn Thị Loan
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt.
* Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.” – Mã ngành 1629
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 2660 – Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2652 – Sản xuất đồng hồ.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2670 – Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trung Đạt
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.” tại Tỉnh Quảng Ninh
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Quảng Ninh