0110774486 – Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group
Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group có mã số 0110774486, được cấp ĐKKD ngày 04/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Tô Xuân Hoàng làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group
Mã số DN: 0110774486
Ngày cấp: 04/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group |
MST | : | 0110774486 |
Trụ sở | : | Số nhà 27, ngõ 410/10, đường ỷ Lan, thôn Viên Ngoại, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group
Tên Giao dịch: HUYEN KHONG GROUP CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Trụ sở: Số nhà 27, ngõ 410/10, đường ỷ Lan, thôn Viên Ngoại, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0966.597.386 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 8,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Tám tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 04/07/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Tô Xuân Hoàng
CCCD: 031091006438
Địa chỉ: Tổ Vườn Chay, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Hải Phòng
Ông/bà Tô Xuân Hoàng cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Tô Xuân Hoàng
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group.
* Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.” – Mã ngành 2393
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 0170 – Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0115 – Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 1072 – Sản xuất đường.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
Mã ngành 7222 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7221 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 7722 – Cho thuê băng, đĩa video.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 8220 – Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4911 – Vận tải hành khách đường sắt.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 4912 – Vận tải hàng hóa đường sắt.
Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Xây Dựng Huyền Không Group
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.” tại Thành phố Hà Nội
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- 0110761092 – Công ty TNHH T World Victory
- 0110764512 – Công ty TNHH Godsun Việt Nam
- Công ty Cổ Phần Lean D2b
- 0110766164 – Công ty TNHH Tm Và Vận Tải Quang Nhật
- Công ty TNHH Growth Systems
- 0110756737 – Công ty TNHH Havana Luxury Spa
- 0110757988 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tv
- Công ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo S-school Việt Nam
- 0110759311 – Công ty TNHH Công Nghệ Và Giáo Dục Camxu Education
- 0901137698-001 – Công ty Cổ Phần Xe Điện Osakar – Chi Nhánh Cổ Linh Hà Nội