Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành có mã số 4900909194, được cấp ĐKKD ngày 06/06/2024 tại Tỉnh Lạng Sơn, do ông/bà Nguyễn Tuấn Thành làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 4900909194
Ngày cấp: 06/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Lạng Sơn
Tên công ty | : | Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành |
MST | : | 4900909194 |
Trụ sở | : | Số 8 Lê Hồng Phong, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Tên chính thức: Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành
Tên Giao dịch: TUAN THANH CONSTRUCTION AND TRANSPORT COMPANY LIMITED
Trụ sở: Số 8 Lê Hồng Phong, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 06/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Tuấn Thành
CCCD: 022201006337
Địa chỉ: Thôn Ba Xã, Xã An Sinh, Thị Xã Đông Triều, Quảng Ninh
Ông/bà Nguyễn Tuấn Thành cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Tuấn Thành
Kế toán trưởng: Nguyễn Thị Nguyệt
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành.
* Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” – Mã ngành 4663
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thành
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Tỉnh Lạng Sơn
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Lạng Sơn