Công ty Cổ Phần 204 – Đà Nẵng đã thực hiện việc thay đổi ngành nghề kinh doanh vào ngày 15/12/2023.
Dưới đây là bản cập nhật mới nhất về thông tin của Công ty.
Công ty Cổ Phần 204 – Đà Nẵng là doanh nghiệp có mã số 0202210923, được thành lập vào ngày 11/08/2023, hoạt động tại Số 268C Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần 204 – Đà Nẵng
Bấm để hiện thông tin
Dữ liệu hiển thị sau 5 giây
• SĐT: 0225 3856563
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán • Email:
4 Hình thức hạch toán Hạch toán độc lập
5 Năm tài chính
Áp dụng từ ngày 1/1 đến ngày 31/12
6 Tổng số lao động 5
7 Phương pháp tính thuế GTGT Khấu trừ
8 Thông tin về tài khoản ngân hàng
Tài khoản ngân hàng
Khối thông tin mới
Ngành, nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322
khí
2 Lắp đặt hệ thống xây d(cid1269)ng khác 4329
3 Hoàn thiện công trình xây d(cid1269)ng 4330
4 Hoạt động xây d(cid1269)ng chuyên dụng khác 4390
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây d(cid1269)ng 4663
9 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141
10 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
13 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0210
14 Khai thác và thu gom than cứng 0510
15 Khai thác và thu gom than non 0520
Thời gian đăng từ ngày 15/12/2023 đến ngày 14/01/2024 4/7STT Tên ngành Mã ngành
16 Khai thác dầu thô 0610
17 Khai thác khí đốt t(cid1269) nhiên 0620
18 Khai thác quặng sắt 0710
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0721
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299
vào đâu
Chi tiết Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
21 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710(Chính)
Chi tiết Nhà dưỡng lão có s(cid1269) chăm sóc điều dưỡng; Nhà an dưỡng;
Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; Các cơ sở chăm sóc điều dưỡng;
Nhà điều dưỡng
22 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người 8730
khuyết tật không có khả năng t(cid1269) chăm sóc
Chi tiết Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ 6810
sử dụng hoặc đi thuê
24 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820
(không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)
25 Hoạt động tư vấn quản lý 7020
(Trừ tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng
khoán, bảo hiểm, các vấn đề liên quan đến pháp lý)
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
31 Khai thác quặng kim loại quý hiếm 0730
32 Khai thác đá, cát, sỏi, đất st 0810
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0891
34 Khai thác và thu gom than bùn 0892
35 Khai thác muối 0893
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0899
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí t(cid1269) nhiên 0910
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác 0990
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván p và ván mỏng khác 1621
41 Sản xuất đồ gỗ xây d(cid1269)ng 1622
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
43 Sản xuất vật liệu xây d(cid1269)ng từ đất st 2392
44 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao 2395
46 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân 2399
vào đâu
47 Sản xuất sắt, thp, gang 2410
Thời gian đăng từ ngày 15/12/2023 đến ngày 14/01/2024 5/7STT Tên ngành Mã ngành
48 Đúc sắt, thp 2431
49 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
50 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đ(cid1269)ng bằng kim loại 2512
51 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2513
52 Rèn, dập, p và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
53 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Cơ sở lưu trú khác 5590
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621
khách hàng
60 Dịch vụ ăn uống khác 5629
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730
người điều khiển
63 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới 7810
lao động, việc làm
(không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động)
64 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
(không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng
xuất khẩu lao động)
65 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
66 Sửa chữa thiết bị điện 3314
67 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320
68 Sản xuất điện 3511
69 Truyền tải và phân phối điện 3512
70 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3600
71 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
72 Xây d(cid1269)ng nhà để ở 4101
73 Xây d(cid1269)ng nhà không để ở 4102
74 Xây d(cid1269)ng công trình đường sắt 4211
75 Xây d(cid1269)ng công trình đường bộ 4212
76 Xây d(cid1269)ng công trình điện 4221
77 Xây d(cid1269)ng công trình cấp, thoát nước 4222
78 Xây d(cid1269)ng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223
79 Xây d(cid1269)ng công trình công ích khác 4229
80 Xây d(cid1269)ng công trình thủy 4291
81 Xây d(cid1269)ng công trình khai khoáng 4292
82 Xây d(cid1269)ng công trình chế biến, chế tạo 4293
83 Xây d(cid1269)ng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299
Thời gian đăng từ ngày 15/12/2023 đến ngày 14/01/2024 6/7STT Tên ngành Mã ngành
84 Phá dỡ 4311
85 Chuẩn bị mặt bằng 4312
86 Lắp đặt hệ thống điện 4321
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây d(cid1269)ng 4752
trong các cửa hàng chuyên doanh
Thông tin đăng kí thuế
STT Các chỉ tiêu thông tin đăng ký thuế
1 Thông tin về Giám đốc (Tổng giám đốc)
Họ và tên Giám đốc (Tổng giám đốc) NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG
Điện thoại 0225 3856563
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán VŨ HƯƠNG QU(cid483)NH
Điện thoại 0974836648
3 Địa chỉ nhận thông báo thuế
Số 268C Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành
phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại 0225 3856563
Fax • Website:
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
Từ điển Doanh nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần 204 – Đà Nẵng
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần 204 – Đà Nẵng và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí” tại Thành phố Hải Phòng