0107887105-001 – Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam
Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam có mã số 0107887105-001, được cấp ĐKKD ngày 10/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Lý Hải Hà làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam
Mã số DN: 0107887105-001
Ngày cấp: 10/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam |
MST | : | 0107887105-001 |
Trụ sở | : | 118 Đường Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh |
Tên chính thức: Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam
Tên Giao dịch:
Trụ sở: 118 Đường Bình Thành, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 10/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Lý Hải Hà
CCCD: 001075001098
Địa chỉ: Số 97 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội
Ông/bà Lý Hải Hà cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Lý Hải Hà
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam.
* Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.” – Mã ngành 4661
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác .
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp .
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp .
Mã ngành 4711 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp .
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính .
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 6492 – Hoạt động cấp tín dụng khác.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét .
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1077 – Sản xuất cà phê.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1076 – Sản xuất chè.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô.
Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1073 – Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
.
Tin tức khác cập nhật về Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Đầu Tư T&h Mê Kông Việt Nam
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.” tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 0318494470 – Công ty TNHH Tmdv Xanh Sài Gòn
- 0318494470-011 – Công ty TNHH Tmdv Xanh Sài Gòn – Chi Nhánh Trần Đại Nghĩa
- 0318607533 – Công ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp An Phúc
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Quốc Tế G&t
- CÔNG TY CỔ PHẦN DISCOVERY PETRO
- 0318605656 – Công ty Cổ Phần 618
- 0318494470-008 – Công ty TNHH Tmdv Xanh Sài Gòn – Chi Nhánh Nam Lân
- Công ty TNHH Dầu Nhờn 4.0
- 0318494470-007 – Công ty TNHH Tmdv Xanh Sài Gòn – Chi Nhánh Đường 26
- Công ty Cổ Phần Dầu Khí Quốc Tế Thái An
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 0318612780 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vân Hướng
- Công ty TNHH Urbanfox Asia (việt Nam)
- Công ty TNHH Đầu Tư Tm & Dv Tấn Thịnh
- Công ty TNHH Nông Nghiệp Và Năng Lượng Mia Mino Farm
- CÔNG TY TNHH NHẤT DIM SUM
- 0318562339 – Công ty TNHH Tư Vấn & Giải Pháp Thuế Stax
- Công ty TNHH Tmdt Đại Hoàng Kim
- CÔNG TY TNHH HOA CHỮA LÀNH
- 0318492402 – Công ty TNHH Tm – Dv – Kt Cơ Điện Lạnh Minh Đạt
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MARTINI