Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp có mã số 0107675502-002, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Thành phố Hải Phòng, do ông/bà Mai Minh Nguyệt làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0107675502-002
Ngày cấp: 11/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hải Phòng
Tên công ty | : | Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp |
MST | : | 0107675502-002 |
Trụ sở | : | Lô CN3-01, Khu phi thuế quan và khu công nghiệp Nam Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng |
Tên chính thức: Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp
Tên Giao dịch: BRANCH OF VIET PHAP STEEL.,JSC
Trụ sở: Lô CN3-01, Khu phi thuế quan và khu công nghiệp Nam Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng
SĐT | : | 0986983355/19000389 |
: | ||
Vốn ĐL | : |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 11/06/2024
Chương – Khoản: 555-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Mai Minh Nguyệt
CCCD: 035178002292
Địa chỉ: Số 259 Tổ 32, Phường Láng Thượng, Quận Đống đa, Hà Nội
Ông/bà Mai Minh Nguyệt cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Mai Minh Nguyệt
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp.
* Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” – Mã ngành 4662
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt thép.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại .
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác .
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa .
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa .
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê .
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5221 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” tại Thành phố Hải Phòng
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hải Phòng