Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội có mã số 0110033449-002, được cấp ĐKKD ngày 17/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Nguyễn Mỹ Linh làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0110033449-002
Ngày cấp: 17/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội |
MST | : | 0110033449-002 |
Trụ sở | : | Số 37, ngõ 15 An Dương Vương, Tổ 45, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Số 37, ngõ 15 An Dương Vương, Tổ 45, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội
SĐT | : | 0969497667 |
: | ||
Vốn ĐL | : |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 17/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Không phải nộp thuế giá trị
Đại diện PL: Nguyễn Mỹ Linh
CCCD: 001178006975
Địa chỉ: Số 360A âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Ông/bà Nguyễn Mỹ Linh cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Mỹ Linh
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội.
* Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.” – Mã ngành 8692
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 8699 – Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Mã ngành 8691 – Hoạt động y tế dự phòng.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Anmeco Global – Chi Nhánh Hà Nội
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.” tại Thành phố Hà Nội
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội