0110772390 – Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt có mã số 0110772390, được cấp ĐKKD ngày 03/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Đinh Thị Tấm làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt
Mã số DN: 0110772390
Ngày cấp: 03/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt |
MST | : | 0110772390 |
Trụ sở | : | Số 63, ngõ 5, đường Lê Hồng Phong, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt
Tên Giao dịch: VPT PRODUCTION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Trụ sở: Số 63, ngõ 5, đường Lê Hồng Phong, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0983371401 |
: | nhuavpt@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 3,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Ba tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 03/07/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Đinh Thị Tấm
CCCD: 001179031462
Địa chỉ: Thôn Bèn, Xã Tuy Lai, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Ông/bà Đinh Thị Tấm cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Đinh Thị Tấm
Kế toán trưởng: Nguyễn Ngọc Lan
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt.
* Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” – Mã ngành 2220
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 2660 – Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3250 – Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2652 – Sản xuất đồng hồ.
Mã ngành 2680 – Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2670 – Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Vpt
- 4900912119 – Công ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Khánh Huyền 86Công ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Khánh Huyền 86 có mã số 4900912119, được cấp ĐKKD ngày 23/07/2024 tại Tỉnh Lạng Sơn, do ông/bà Đinh Thị Tám làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Thép Đất Việt
- Công ty TNHH Công Nghiệp Phú Việt
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Sang
- 0110742935 – Công ty Cổ Phần Sản Xuất & Thương Mại Fiber Glass Afc
- 0110767295 – Công ty TNHH Cửu Long Plastic
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Anh Việt Nam
- 0110733560 – Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Sản Xuất Đức Giang
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Nghệ Thăng Long
- Công ty Cổ Phần Npd Việt Nam
- CÔNG TY CỔ PHẦN KANKYO VIỆT NAM
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MHT DESIGN
- 0110757547 – Công ty TNHH Hsc Securities
- 0110780627 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bluerock
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vương Viên & Vm
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Ltt
- 0110719189-003 – Chi Nhánh 02 � Công ty TNHH Thương Mại Blustore
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Việt Vtn
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VĂN SƠN
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THANH HẰNG
- Công ty Cổ Phần Truyền Thông, Sự Kiện Và Quảng Cáo Acc Việt Nam