Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global có mã số 0110563037, được cấp ĐKKD ngày 06/12/2023 tại Thành phố Hà Nội với VĐL là 1.000.000.000 đồng.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ÂU VIỆT GLOBAL
Tên bằng Tiếng Anh AU VIET GLOBAL INVESTMENT JOINTSTOCK COMPANY
Tên DN viết tắt AU VIET GLOBAL, JSC
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 0110563037
Loại hình DN Công ty cổ phần
Ngày cấp ĐKKD 06/12/2023
Đại diện PL Công ty LƯU THỊ TRANG
Trụ sở hoạt động V11-B04 khu đô thị Mới An Hưng, đường Nguyễn Thanh Bình, tổ dân phố số 5, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
File PDF thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global:
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 | In ấn |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
149 | Chăn nuôi khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3511 | Sản xuất điện |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4633 | Bán buôn đồ uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
111 | Trồng lúa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6391 | Hoạt động thông tấn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1910 | Sản xuất than cốc |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6312 | Cổng thông tin |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 1.000.000.000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ Việt Nam Đồng).
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Hội Doanh nghiệp Đông Anh luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
-
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
-
Kế toán, Tài chính, Thuế:
-
Thiết kế Website chuẩn SEO:
-
Đăng ký Kinh doanh:
-
Chữ ký số, HĐĐT:
-
Automation Marketing:
-
Lưu trữ dữ liệu Online:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Âu Việt Global và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- 0110794309 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế TctCông ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Tct có mã số 0110794309, được cấp ĐKKD ngày 25/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Lưu Thị Trang ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nhựa Minh Tiến
- Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Busan Pharma
- 0110807406 – Công ty Cổ Phần Âm Nhạc Yms Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hồng Phú
- CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MINH DƯƠNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC VIỆT
- 0110738061 – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Phan Việt Nam
- CÔNG TY TNHH HAPPY HAANY ALL
- 0110735511 – Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tilo Việt Nam
- 0110743311 – Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Công Nghệ Lzd Việt Nam
DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- Công ty TNHH Du Lịch Trâu Vàng Việt Nam
- 0110782039 – Công ty TNHH Nhà Xinh An Gia
- 0110794813 – Công ty TNHH Tâm Tuệ Minh
- 3000999404-001 – Công ty TNHH Xây Dựng Thành Mạnh – Chi Nhánh Tại Hà Nội
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DV KỸ THUẬT DMX
- 0110793143 – Công ty TNHH Dịch Vụ Ks – Nh Chợ Tình Sapa
- Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Radpharco
- 0110763854 – Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Tpa Việt Nam
- 0110767866 – Công ty Cổ Phần Giang Sơn Phượng
- 0110745781 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Đoan Phượng