0110797395 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group

By 0 Comments 18th August 2024

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group có mã số 0110797395, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Phạm Tiến Dũng làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group

Giới thiệu chung về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group

1. Mã số DN: 0110797395 — Ngày cấp: 30/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group
MST : 0110797395
Trụ sở : Số 23, Lô 01B Trung Yên 11, Khu đô thị Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

2. Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group


3. Tên Giao dịch: AN VIET GIDI JSC


4. Trụ sở: Số 23, Lô 01B Trung Yên 11, Khu đô thị Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 0946734431
Email : anvietgroupjsc@gmail.com
Vốn ĐL : 50,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm mươi tỷ đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 0110797395 – 30/07/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội


8. Ngày nhận tờ khai: 26/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 30/07/2024


9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Phạm Tiến Dũng — Địa chỉ: Số 19, Đường Phan Đình Phùng, Tổ 2, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu — CCCD: 034082011151

▶️ Ông/bà Phạm Tiến Dũng cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Phạm Tiến Dũng  ◀️


11. Tên Giám đốc: Phạm Tiến Dũng – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 30/07/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group.

* Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng nhà để ở.” – Mã ngành 4101


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên.
Mã ngành 0721 – Khai thác quặng uranium và quặng thorium.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô.
Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng An Việt Group


Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà để ở.” tại Thành phố Hà Nội


DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo