Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc có mã số 2500721525, được cấp ĐKKD ngày 03/07/2024 tại Tỉnh Vĩnh Phúc, do ông/bà Dương Văn Hải làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 2500721525
Ngày cấp: 03/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Vĩnh Phúc
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc |
MST | : | 2500721525 |
Trụ sở | : | Thôn Xóm Mới, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc
Tên Giao dịch: SONG LO VINH PHUC INVEST.,JSC
Trụ sở: Thôn Xóm Mới, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc
SĐT | : | 08.5678.8282 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 10,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Mười tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 03/07/2024
Chương – Khoản: 555-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Dương Văn Hải
CCCD: 026090013227
Địa chỉ: Thôn Hiển Lễ, Xã Cao Minh, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Ông/bà Dương Văn Hải cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Dương Văn Hải
Kế toán trưởng: Nguyễn Thị Hải Yến
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc.
* Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” – Mã ngành 4663
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Tỉnh Vĩnh Phúc
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Vĩnh Phúc