2301296097 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India

By 0 Comments 19th August 2024

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India có mã số 2301296097, được cấp ĐKKD ngày 25/07/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do ông/bà Vũ Tự Hùng làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam - India

Giới thiệu chung về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India

1. Mã số DN: 2301296097 — Ngày cấp: 25/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bắc Ninh

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India
MST : 2301296097
Trụ sở : Nhà số 1 ngõ 44 khu phố Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh

2. Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India


3. Tên Giao dịch: VIETNAM – INDIA TRADING INVESTMENT JSC


4. Trụ sở: Nhà số 1 ngõ 44 khu phố Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 0925466888
Email : Vietnam.india6868@gmail.com
Vốn ĐL : 9,800,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Chín tỷ tám trăm triệu đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn – Yên Phong


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 2301296097 – 25/07/2024 Tại cơ quan: Tỉnh Bắc Ninh


8. Ngày nhận tờ khai: 22/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 25/07/2024


9. Chương – Khoản: 755-194 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Vũ Tự Hùng — Địa chỉ: P504 Nhà K1 Khu đô thị Việt Hưng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Hà Nội — CCCD: 027077000225

▶️ Ông/bà Vũ Tự Hùng cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Vũ Tự Hùng  ◀️


11. Tên Giám đốc: Vũ Tự Hùng – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng: Nguyễn Thu Trang – Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 26/07/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India.

* Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” – Mã ngành 4662


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 3211 – Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 2660 – Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2825 – Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2652 – Sản xuất đồng hồ.
Mã ngành 2680 – Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 2826 – Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 1394 – Sản xuất các loại dây bện và lưới.
Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3212 – Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1511 – Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 3099 – Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2670 – Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy.
Mã ngành 2731 – Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
Mã ngành 2815 – Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Vietnam – India

    Đang cập nhật

Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” tại Tỉnh Bắc Ninh


DS các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bắc Ninh

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo