Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial có mã số 1001281796, được cấp ĐKKD ngày 03/07/2024 tại Tỉnh Thái Bình, do ông/bà Trần Viết Long làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 1001281796
Ngày cấp: 03/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thái Bình
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial |
MST | : | 1001281796 |
Trụ sở | : | Số 79A, phố Lê Lợi, tổ 10, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial
Tên Giao dịch: THUY NINH INDUSTRIAL
Trụ sở: Số 79A, phố Lê Lợi, tổ 10, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
SĐT | : | 0967.715.885 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 150,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một trăm năm mươi tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 03/07/2024
Chương – Khoản: 555-401
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Trần Viết Long
CCCD: 034080019963
Địa chỉ: Số nhà 121, phố Trung Kính, tổ 31, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Ông/bà Trần Viết Long cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Trần Viết Long
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial.
* Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial kinh doanh chủ yếu về “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” – Mã ngành 6810
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thụy Ninh Industrial
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.” tại Tỉnh Thái Bình
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Thái Bình