0110780183 – Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công

By 0 Comments 20th August 2024

Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công có mã số 0110780183, được cấp ĐKKD ngày 10/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Vũ Hồng Thái làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công

Giới thiệu chung về Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công

1. Mã số DN: 0110780183 — Ngày cấp: 10/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công
MST : 0110780183
Trụ sở : A3, số 9 khu tập thể Công ty xây dựng số 6 Thăng Long, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Hà Nội

2. Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công


3. Tên Giao dịch:


4. Trụ sở: A3, số 9 khu tập thể Công ty xây dựng số 6 Thăng Long, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Hà Nội

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 0964229816
Email : Hongthaivu435@gmail.com
Vốn ĐL : 20,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai mươi tỷ đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Huyện Đông Anh


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 0110780183 – 10/07/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội


8. Ngày nhận tờ khai: 05/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 10/07/2024


9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Vũ Hồng Thái — Địa chỉ: A3, số 9 khu tập thể Công ty xây dựng số 6 Thăng Long, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Hà Nội — CCCD: 001073003599

▶️ Ông/bà Vũ Hồng Thái cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Vũ Hồng Thái  ◀️


11. Tên Giám đốc: Vũ Hồng Thái – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 11/07/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công.

* Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng nhà để ở.” – Mã ngành 4101


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0125 – Trồng cây cao su.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô.
Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 3511 – Sản xuất điện.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2396 – Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Đtxd Cn Thành Công


Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà để ở.” tại Thành phố Hà Nội


DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo