Công ty Cổ Phần Filix có mã số 0110743209, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Doãn Văn Điệp làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0110743209
Ngày cấp: 11/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Filix |
MST | : | 0110743209 |
Trụ sở | : | D11-30, Khu D Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Filix
Tên Giao dịch: FILIX GROUP JOINT STOCK COMPANY
Trụ sở: D11-30, Khu D Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 6,800,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Sáu tỷ tám trăm triệu đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 11/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Doãn Văn Điệp
CCCD: 001083047860
Địa chỉ: Số 16 ngõ 130 phố Nguyễn Thượng Hiền, Thị trấn Vân Đình, Huyện ứng Hoà, Hà Nội
Ông/bà Doãn Văn Điệp cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Doãn Văn Điệp
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Filix, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Filix.
* Công ty Cổ Phần Filix không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Filix kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.” – Mã ngành 3100
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 9524 – Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4724 – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Filix
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.” tại Thành phố Hà Nội
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội