Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn
Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn có mã số 2601099928, được cấp ĐKKD ngày 06/12/2023 tại Tỉnh Phú Thọ với VĐL là 12.000.000.000 đồng.
Giới thiệu về Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY CỔ PHẦN HỮU NGHỊ THÁI SƠN
Tên bằng Tiếng Anh HUU NGHI THAI SON JOINT STOCKCOMPANY
Tên DN viết tắt
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 2601099928
Loại hình DN Công ty cổ phần
Ngày cấp ĐKKD 06/12/2023
Đại diện PL Công ty NGUYỄN THỊ THÁI
Trụ sở hoạt động Lô số 1, khu Công Nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
File PDF thông tin ĐKKD của Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn:
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
114 | Trồng cây mía |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
893 | Khai thác muối |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2431 | Đúc sắt, thép |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2432 | Đúc kim loại màu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
126 | Trồng cây cà phê |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1311 | Sản xuất sợi |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4311 | Phá dỡ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7911 | Đại lý du lịch |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
127 | Trồng cây chè |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
149 | Chăn nuôi khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3211 | Nuôi cá |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1072 | Sản xuất đường |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
3212 | Nuôi tôm |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
520 | Khai thác và thu gom than non |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 | Sản xuất chè |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1102 | Sản xuất rượu vang |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
710 | Khai thác quặng sắt |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
116 | Trồng cây lấy sợi |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7912 | Điều hành tua du lịch |
111 | Trồng lúa |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3830 | Tái chế phế liệu |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1910 | Sản xuất than cốc |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
121 | Trồng cây ăn quả |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1077 | Sản xuất cà phê |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
Vốn Điều lệ
Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là 12.000.000.000 VNĐ (Bằng chữ: Mười hai tỷ Việt Nam Đồng).
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Hội Doanh nghiệp Đông Anh luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
-
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
-
Kế toán, Tài chính, Thuế:
-
Thiết kế Website chuẩn SEO:
-
Đăng ký Kinh doanh:
-
Chữ ký số, HĐĐT:
-
Automation Marketing:
-
Lưu trữ dữ liệu Online:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Hữu Nghị Thái Sơn và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao” tại Tỉnh Phú Thọ
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Phú Thọ
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Chế Biến Xuất Khẩu Banaco
- 0110764505-001 – Công ty Cp Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục Quốc Tế Th-chi Nhánh Phú Thọ
- 2601106420 – Công ty TNHH Nhân Lực Va Du Học Quốc Tế Tín Phát Phú Thọ
- 2601106981 – Công ty TNHH Đức Vinh Quang
- 2601106692 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lê Thuyết
- 2601108379 – Công ty TNHH Cơ Điện Và Xây Dựng T&h
- 2601108347 – Công ty TNHH Kd&tm Kingsport Việt Nam
- 2601106759 – Công ty TNHH Mtv Yên Lập Musical
- 2601106251 – Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Ngọc Minh Anh
- 2601106445 – Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Anh Vina Group