Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam có mã số 0110752891, được cấp ĐKKD ngày 17/06/2024 tại , do ông/bà Đỗ Thị Ngọc Hà làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0110752891
Ngày cấp: 17/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam |
MST | : | 0110752891 |
Trụ sở | : | Tầng 3 Khu dịch vụ – văn phòng, Tòa Nhà An Bình 1, Số 3 Trần, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Tầng 3 Khu dịch vụ – văn phòng, Tòa Nhà An Bình 1, Số 3 Trần, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động:
Chương – Khoản: 162-345
PP tính thuế GTGT: Trực tiếp doanh thu
Đại diện PL: Đỗ Thị Ngọc Hà
CCCD: 040072000587
Địa chỉ: Tầng 3 Khu dịch vụ – văn phòng, Tòa Nhà An Bình 1, Số 3 Trần, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Ông/bà Đỗ Thị Ngọc Hà cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Đỗ Thị Ngọc Hà
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam.
* Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại .
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác .
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp .
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa .
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghiệp Đại Nam
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác .” tại
Các doanh nghiệp khác tại