Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare có mã số 0901162454, được cấp ĐKKD ngày 10/06/2024 tại Tỉnh Hưng Yên, do ông/bà Nguyễn Đông Dương làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0901162454
Ngày cấp: 10/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Hưng Yên
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare |
MST | : | 0901162454 |
Trụ sở | : | 216 đường Kinh Đô, Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare
Tên Giao dịch: FARMCARE AGRICULTURE., JSC
Trụ sở: 216 đường Kinh Đô, Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 10,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Mười tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 10/06/2024
Chương – Khoản: 755-012
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Đông Dương
CCCD: 033094003356
Địa chỉ: Thôn Đồng Quê, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Ông/bà Nguyễn Đông Dương cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Đông Dương
Kế toán trưởng: Nguyễn Thanh Tùng
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare.
* Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare kinh doanh chủ yếu về “Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.” – Mã ngành 0145
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0129 – Trồng cây lâu năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Farmcare
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.” tại Tỉnh Hưng Yên
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Hưng Yên