Công ty Cổ Phần Power Trade đã thực hiện việc thay đổi ngành nghề kinh doanh vào ngày 16/01/2024.
Dưới đây là bản cập nhật mới nhất về thông tin của Công ty.
Công ty Cổ Phần Power Trade là doanh nghiệp có mã số 4900902015, được thành lập vào ngày 21/12/2023, hoạt động tại Thôn Hồng Vi, Xã Chiến Thắng, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam.
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Power Trade
Bấm để hiện thông tin
Dữ liệu hiển thị sau 5 giây
• SĐT:
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán • Email:
4 Hình thức hạch toán Hạch toán độc lập
5 Năm tài chính
Áp dụng từ ngày 1/1 đến ngày 31/12
6 Tổng số lao động 2
7 Phương pháp tính thuế GTGT Khấu trừ
8 Thông tin về tài khoản ngân hàng
Tài khoản ngân hàng
Khối thông tin mới
Ngành, nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
(Trừ hoạt động đấu giá)
2 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
Chi tiết Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ ô tô và xe có động
cơ khác. (không bao gồm hoạt động đấu giá)
4 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610
Chi tiết Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ
môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm; Trừ đấu giá)
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620
sống
(Trừ loại Nhà nước cấm)
6 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dp 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 8/17STT Tên ngành Mã ngành
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
Chi tiết Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và
thiết bị ngoại vi;
Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng;
Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp;
Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích
công nghiệp;
Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;
Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;
Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử
dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ
khác;
Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;
Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công
nghiệp dệt, may;
Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
Chi tiết Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
Bán buôn dầu thô
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
Chi tiết Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Bán buôn xi măng
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vcni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
Bán buôn đồ ngũ kim
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
Chi tiết
Bán buôn cao su và các sản phẩm từ cao su
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong
nông nghiệp
19 Trồng lúa 0111
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 9/17STT Tên ngành Mã ngành
20 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112
21 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113
22 Trồng cây mía 0114
23 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115
24 Trồng cây lấy sợi 0116
25 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117
26 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 0118
27 Trồng cây hàng năm khác 0119
28 Trồng cây ăn quả 0121
29 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0122
30 Trồng cây điều 0123
31 Trồng cây hồ tiêu 0124
32 Trồng cây cao su 0125
33 Trồng cây cà phê 0126
34 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 0128
35 Trồng cây lâu năm khác 0129
36 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm 0131
37 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm 0132
38 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141
39 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa 0142
40 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 0144
41 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145
42 Chăn nuôi gia cầm 0146
43 Chăn nuôi khác 0149
44 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150
45 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0161
46 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0162
47 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0163
48 Xử lý hạt giống để nhân giống 0164
49 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0210
50 Khai thác gỗ 0220
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0231
52 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ 0232
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0240
54 Khai thác thuỷ sản biển 0311
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0321
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan 6209
đến máy vi tính
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 10/17STT Tên ngành Mã ngành
59 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ 6810(Chính)
sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết Kinh doanh bất động sản
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
60 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820
Chi tiết Môi giới bất động sản
Tư vấn bất động sản
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120
62 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa 7212
học kỹ thuật và công nghệ
63 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa 7214
học nông nghiệp
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được 7490
phân vào đâu
Chi tiết Tư vấn chuyển giao công nghệ
Hoạt động phiên dịch
Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức
nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi
giới bất động sản;
Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản
quyền);
Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ
trang sức...);
Tư vấn về nông học;
Tư vấn về công nghệ khác;
(Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập)
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
Chi tiết Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng
tiện lợi (Minimarket) Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp
khác
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730
70 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0891
71 Khai thác và thu gom than bùn 0892
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 11/17STT Tên ngành Mã ngành
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0910
Chi tiết Hoạt động cung cấp dịch vụ khai thác dầu khí trên cơ sở phí
và hợp đồng như
+ Các hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò trong khai thác dầu khí
như các phương pháp lấy mẫu quặng tìm kiếm truyền thông, thực
hiện quan sát địa chất ở những khu vực có tiềm năng,
+ Khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa
và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy
giếng v.v...
+ Sự hoá lỏng và tái khí hóa khí tự nhiên phục vụ cho mục đích vận
chuyển, được thực hiện tại nơi khai thác mỏ,
+ Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc
hợp đồng,
+ Khoan thử trong khai thác dầu khí.
73 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
76 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
77 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1075
78 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1079
79 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080
80 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
81 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
82 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
Chi tiết Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như + Vải
nhung và vải bông, + Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy
Raschel và các máy tương tự, + Các loại vải bằng đan móc khác;
Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan. Thêu gia công
trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác (trừ thêu trang phục).
83 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1392
84 Sản xuất thảm, chăn, đệm 1393
85 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1410
86 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
87 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
88 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1511
89 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
90 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván p và ván mỏng khác 1621
Chi tiết Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc
làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như + Tấm gỗ
được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải
lót sau), + Làm dưới dạng rời, Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các
loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ
thớ; Sản xuất gỗ ván ghp và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy
tinh; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng.
91 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 12/17STT Tên ngành Mã ngành
92 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1623
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ 1629
và vật liệu tết bện
94 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 2012
95 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông 2021
nghiệp
96 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2029
(Trừ loại Nhà nước cấm)
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất st 2392
Chi tiết Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm;
Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa;
Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như Sản
xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm...
Sản xuất gạch lát sàn từ đất st nung;
Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm.
98 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
99 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao 2395
100 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2396
101 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân 2399
vào đâu
Chi tiết Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản
phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví
dụ giấy cát); Sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim loại, quần áo,
mũ, giày dp, giấy, dây bện, dây thừng... Sản xuất các nguyên liệu
mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu
khoáng hoặc xen lu lô; Sản xuất vật liệu cách điện khoáng sản như
Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng sản tương tự, chất khoáng bón
cây, đất st và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; Sản
xuất các sản phẩm từ khoáng khác như Mica và các sản phẩm từ
mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); Sản xuất các
sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự, ví dụ chất dính atphát,
xỉ than; Sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon (trừ
các thiết bị điện).
102 Sản xuất sắt, thp, gang 2410
103 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu 2420
(không bao gồm sản xuất vàng miếng)
104 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
105 Rèn, dập, p và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
106 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
107 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
Chi tiết Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và
nhà ăn vỏ bình gas, bếp gas và các phụ kiện bếp gas (trừ sản xuất
sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại)
108 Sản xuất linh kiện điện tử 2610
109 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2620
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 13/17STT Tên ngành Mã ngành
110 Sản xuất thiết bị truyền thông 2630
111 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2640
112 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651
113 Sản xuất đồng hồ 2652
114 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2670
115 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều 2710
khiển điện
116 Sản xuất pin và ắc quy 2720
117 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2731
118 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2732
119 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2733
120 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2740
121 Sản xuất đồ điện dân dụng 2750
122 Sản xuất thiết bị điện khác 2790
123 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
124 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị 2817
ngoại vi của máy vi tính)
125 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
126 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821
127 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822
128 Sản xuất máy luyện kim 2823
129 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
130 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2825
131 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2826
132 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931
tải bằng xe buýt)
Chi tiết
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi
Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng
Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
Chi tiết
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh;
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
Chi tiết
Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
(không bao gồm kinh doanh bất động sản)
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 14/17STT Tên ngành Mã ngành
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
(Trừ hoạt động hoa tiêu)
139 Bốc xếp hàng hóa 5224
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
Chi tiết
Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
(trừ Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng
không)
142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
143 Cơ sở lưu trú khác 5590
144 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
145 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3311
146 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
147 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
148 Sửa chữa thiết bị điện 3314
149 Sửa chữa thiết bị khác 3319
150 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320
151 Sản xuất điện 3511
152 Truyền tải và phân phối điện 3512
153 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 3520
154 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3600
155 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
156 Thu gom rác thải không độc hại 3811
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3821
158 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3900
159 Xây dựng nhà để ở 4101
160 Xây dựng nhà không để ở 4102
161 Xây dựng công trình điện 4221
162 Phá dỡ 4311
(trừ hoạt động dò, nổ mìn)
163 Chuẩn bị mặt bằng 4312
(trừ hoạt động dò, nổ mìn)
164 Lắp đặt hệ thống điện 4321
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông 4741
trong các cửa hàng chuyên doanh
166 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 15/17STT Tên ngành Mã ngành
167 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752
trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, vc ni, kính xây dựng, bạt, xi măng,
vải bạt, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thp và vật liệu xây dựng
khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp
ghp khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút
chữ T, ống cao su...
168 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
Chi tiết Bán lẻ cao su và các sản phẩm từ cao su
Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và
thủy sản
Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông
nghiệp
Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa
hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong
các cửa hàng chuyên doanh
(không bao gồm kinh doanh vàng; kinh doanh súng, đạn loại dùng đi
săn hoặc thể thao; kinh doanh tem và tiền kim khí)
Thời gian đăng từ ngày 16/01/2024 đến ngày 15/02/2024 16/17 Thông tin đăng kí thuế
STT Các chỉ tiêu thông tin đăng ký thuế
1 Thông tin về Giám đốc (Tổng giám đốc)
Họ và tên Giám đốc (Tổng giám đốc) LÊ MINH HIẾU
Điện thoại
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán NGUYỄN THỊ LINH
HƯƠNG
Điện thoại
3 Địa chỉ nhận thông báo thuế
Thôn Hồng Vi, Xã Chiến Thắng, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Điện thoại 0909805805
Fax • Website:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Từ điển Doanh nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Power Trade
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Power Trade và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác” tại Tỉnh Lạng Sơn