Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht có mã số 0110746908, được cấp ĐKKD ngày 12/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Trịnh Xuân Hoàng làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0110746908
Ngày cấp: 12/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht |
MST | : | 0110746908 |
Trụ sở | : | Số 3 đường Yên Lãng, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht
Tên Giao dịch: PHT INTERNATIONAL JSC
Trụ sở: Số 3 đường Yên Lãng, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 86,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Tám mươi sáu tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 12/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Trịnh Xuân Hoàng
CCCD: 038086000044
Địa chỉ: Căn hộ 1803A, tháp A chung cư Helios số 75 đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Ông/bà Trịnh Xuân Hoàng cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Trịnh Xuân Hoàng
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht.
* Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.” – Mã ngành 4661
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 0170 – Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan.
Mã ngành 0232 – Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 0115 – Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0231 – Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 0721 – Khai thác quặng uranium và quặng thorium.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4634 – Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 1061 – Xay xát và sản xuất bột thô.
Mã ngành 1200 – Sản xuất sản phẩm thuốc lá.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0220 – Khai thác gỗ.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
Mã ngành 0893 – Khai thác muối.
Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Quốc Tế Pht
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.” tại Thành phố Hà Nội
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội