0110780842 – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam có mã số 0110780842, được cấp ĐKKD ngày 11/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Bùi Minh Trang làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Giới thiệu chung về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam
1. Mã số DN: 0110780842 — Ngày cấp: 11/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam |
MST | : | 0110780842 |
Trụ sở | : | Số 16, Ngõ 15 Phố Hương Viên, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
2. Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam
3. Tên Giao dịch: VIET NAM YELLOW APPLE GROUP JOINT STOCK COMPANY
4. Trụ sở: Số 16, Ngõ 15 Phố Hương Viên, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0947434586 |
: | yellowapplesjsc@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 2,800,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ tám trăm triệu đồng) |
5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
6. QĐTL – Ngày cấp: – — Cơ quan ra quyết định: —
7. GPKD/Ngày cấp: 0110780842 – 11/07/2024 — Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội
8. Ngày nhận tờ khai: 08/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 11/07/2024
9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
10. Đại diện PL: Bùi Minh Trang — Địa chỉ: 16 Ngõ 15 Hương Viên, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội — CCCD: 001186035467
▶️ Ông/bà Bùi Minh Trang cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️
▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Bùi Minh Trang ◀️
11. Tên Giám đốc: – Địa chỉ: —
12. Kế toán trưởng: – Địa chỉ: —
13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 11/07/2024 — Ngày đóng MST: —
14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam.
* Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” – Mã ngành 4649
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4782 – Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 9000 – Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 9311 – Hoạt động của các cơ sở thể thao.
Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0127 – Trồng cây chè.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 0312 – Khai thác thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 0122 – Trồng cây lấy quả chứa dầu.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8552 – Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0311 – Khai thác thuỷ sản biển.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Táo Vàng Việt Nam
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” tại Thành phố Hà Nội
- 0110638116-002 – Công ty TNHH Tmdv Và Công Nghệ Hoài An – Chi Nhánh Sơn Tây
- 0110757346 – Công ty TNHH Gốm Làng Ceramic Art
- 0110742660 – Công ty TNHH Điện Máy Smarthome Việt Nam
- Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Liên
- Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Busan Pharma
- 0110750083 – Công ty TNHH Thế Giới Mới An Bình
- 0110745573 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Phùng Hưng
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ GIÁO DỤC HẢI HÀ
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Cao Hồng
- 0110734839 – Công ty TNHH Mão Sport
DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- Doanh Nghiệp Tn Mạnh Hưng
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Atd Việt Nam
- 0110738216 – Công ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Gia Hưng
- 0110754874 – Công ty TNHH The Moonie
- 0110807036 – Công ty Cổ Phần Htv Investment
- Công ty Cổ Phần Ahc Group
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Vật Liệu Xây Dựng Quốc Tế Bùi Văn Ah
- 0110734194 – Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Thi Công Skycity
- 0110755130 – Công ty TNHH Hợp Tác Quốc Tế Âu Việt
- CÔNG TY TNHH NAGASAWA VIỆT NAM – MST: 0110545983 – VĐL: 3.000.000.000 VNĐ