0110746062 – Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet
Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet có mã số 0110746062, được cấp ĐKKD ngày 12/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Phạm Quang Vinh làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet
Mã số DN: 0110746062
Ngày cấp: 12/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet |
MST | : | 0110746062 |
Trụ sở | : | Số 11, ngách 299/55 đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet
Tên Giao dịch: TKNET ENGINEERING SOLUTIONS DESIGN JOINT STOCK COMPANY
Trụ sở: Số 11, ngách 299/55 đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 50,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm mươi tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 12/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Phạm Quang Vinh
CCCD: 037083004978
Địa chỉ: Số 64, đường Choong Đèn, Tổ 14, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình
Ông/bà Phạm Quang Vinh cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Phạm Quang Vinh
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet.
* Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.” – Mã ngành 7110
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8020 – Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 8521 – Giáo dục tiểu học.
Mã ngành 8522 – Giáo dục trung học cơ sở.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4774 – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 6399 – Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5310 – Bưu chính.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 7740 – Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 8511 – Giáo dục nhà trẻ.
Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 8523 – Giáo dục trung học phổ thông.
Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5320 – Chuyển phát.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp.
Mã ngành 9529 – Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6622 – Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8512 – Giáo dục mẫu giáo.
Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 8560 – Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Mã ngành 8610 – Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 2814 – Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 7729 – Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8620 – Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2824 – Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Thiết Kế Giải Pháp Kỹ Thuật Tknet
- 0110805007 – Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trúc AcvCông ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trúc Acv có mã số 0110805007, được cấp ĐKKD ngày 05/08/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Phạm Quang Vinh làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.” tại Thành phố Hà Nội
- 0110798649 – Công ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Phúc Hưng
- 0110807396 – Công ty TNHH Nâng Cấp Hạ Tầng Xây Dựng Uphight
- 0110799089 – Công ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Home.ht
- Công ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Môi Trường Toàn Cầu
- 0110744379 – Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Nội Thất Bền Vững
- 0110744499 – Công ty TNHH Lâm Anh Sơn Tây
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Hoàng Phát Group
- 0110807156 – Công ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Cao Hitech
- 0110798913 – Công ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất H4u
- Công ty TNHH Ookawa
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- 0110795158 – Công ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Hòa Phú
- 0110742815 – Công ty Cổ Phần Tl Film
- 0110794098 – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Thuận Hòa
- CÔNG TY TNHH NATUREBOOK VIỆT NAM
- Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Green Food Việt Nam
- 0110764921 – Công ty Cổ Phần Winbio
- 0110745171 – Công ty Cổ Phần Tm Dt Truyền Hình Kỹ Thuật Số Vietcab Medi Sjc Việt Nam
- 0110805293 – Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huy Ngân
- 0110777550 – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Sơn Thanh
- 0318557297 – Công ty TNHH Kurosaka Vn