Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật có mã số 0110761896, được cấp ĐKKD ngày 24/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Đào Quốc Luật làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0110761896
Ngày cấp: 24/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật |
MST | : | 0110761896 |
Trụ sở | : | Nhà A20 X3 Ngõ 44/33 Phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật
Tên Giao dịch: VIET NHAT PREFABRICATED HOUSE DESIGN CONSTRUCTION.,JSC
Trụ sở: Nhà A20 X3 Ngõ 44/33 Phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
SĐT | : | 02466850389 |
: | nhatienchetoanquoc@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 9,700,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Chín tỷ bẩy trăm triệu đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 24/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Đào Quốc Luật
CCCD: 025061011129
Địa chỉ: Khu 3, Xã Xuân Lũng, Huyện Lâm Thao, Phú Thọ
Ông/bà Đào Quốc Luật cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Đào Quốc Luật
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật.
* Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng công trình đường bộ.” – Mã ngành 4212
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3512 – Truyền tải và phân phối điện.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 3520 – Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 3511 – Sản xuất điện.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nhà Tiền Chế Việt Nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình đường bộ.” tại Thành phố Hà Nội
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội