Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt có mã số 2803117425, được cấp ĐKKD ngày 04/06/2024 tại Tỉnh Thanh Hoá, do ông/bà Lê Văn Thế làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 2803117425
Ngày cấp: 04/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thanh Hoá
Tên công ty | : | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt |
MST | : | 2803117425 |
Trụ sở | : | Số 54 � 56 Đại Lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
Tên chính thức: Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Số 54 � 56 Đại Lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
SĐT | : | 0962601789 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 100,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một trăm tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 04/06/2024
Chương – Khoản: 555-231
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Lê Văn Thế
CCCD: 038084023380
Địa chỉ: Khu Trung Phú, Thị trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá
Ông/bà Lê Văn Thế cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Lê Văn Thế
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt.
* Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt kinh doanh chủ yếu về “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.” – Mã ngành 5229
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 7721 – Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 4922 – Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 9633 – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4929 – Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 9329 – Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9610 – Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8292 – Dịch vụ đóng gói.
Mã ngành 9321 – Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
Mã ngành 4921 – Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 4730 – Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Lnt
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.” tại Tỉnh Thanh Hoá
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Thanh Hoá