Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Đạt Anh Huy Group đã thực hiện việc thay đổi ngành nghề kinh doanh vào ngày 18/01/2024.
Dưới đây là bản cập nhật mới nhất về thông tin của Công ty.
Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Đạt Anh Huy Group là doanh nghiệp có mã số 0201903523, được thành lập vào ngày 21/09/2018, hoạt động tại Số 34B3 Ngõ phụ 40/202 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Thông tin về sđt, email, website của Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Đạt Anh Huy Group
Bấm để hiện thông tin
Dữ liệu hiển thị sau 5 giây
• SĐT: 0943503386
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán TRẦN THỊ QU(cid483)NH • Email: anlacgroup666.vn@gmail.com
4 Hình thức hạch toán Hạch toán độc lập
5 Năm tài chính
Áp dụng từ ngày 1/1 đến ngày 31/12
6 Tổng số lao động 6
7 Phương pháp tính thuế GTGT Khấu trừ
8 Thông tin về tài khoản ngân hàng
Tài khoản ngân hàng Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển chi
nhánh Hải Phòng 32310000298464;
Khối thông tin mới
Ngành, nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322
khí
2 Lắp đặt hệ thống xây d(cid1269)ng khác 4329
3 Hoàn thiện công trình xây d(cid1269)ng 4330
4 Hoạt động xây d(cid1269)ng chuyên dụng khác 4390
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620
sống
(không bao gồm th(cid1269)c vật và động vật bị cấm theo quy định của Luật
đầu tư)
6 Bán buôn gạo, lúa m(cid484), hạt ngũ cốc khác, bột m(cid484) 4631
7 Bán buôn th(cid1269)c phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634
10 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dp 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
(không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm)
Thời gian đăng từ ngày 18/01/2024 đến ngày 17/02/2024 4/8STT Tên ngành Mã ngành
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
(không bao gồm vàng miếng)
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây d(cid1269)ng 4663(Chính)
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
(trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299
vào đâu
(trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc
lập, hoạt động Nhà nước cấm)
21 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở h(cid1267)u, chủ 6810
sử dụng hoặc đi thuê
22 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820
(trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)
23 Hoạt động tư vấn quản lý 7020
(trừ tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng
khoán, bảo hiểm, các vấn đề liên quan đến pháp lý)
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120
(trừ hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát)
26 Quảng cáo 7310
(không bao gồm quảng cáo thuốc lá)
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Bán lẻ lương th(cid1269)c, th(cid1269)c phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711
trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
(trừ mặt hàng nhà nước cấm)
31 Bán lẻ lương th(cid1269)c trong các cửa hàng chuyên doanh 4721
32 Bán lẻ th(cid1269)c phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4723
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên 4724
doanh
35 Sản xuất sợi 1311
36 Sản xuất vải dệt thoi 1312
37 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313
38 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391
39 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1392
40 Sản xuất thảm, chăn, đệm 1393
41 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1394
Thời gian đăng từ ngày 18/01/2024 đến ngày 17/02/2024 5/8STT Tên ngành Mã ngành
42 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399
43 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1410
44 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420
45 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430
46 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1511
47 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương t(cid1269), sản xuất yên đệm 1512
48 Sản xuất giày, dp 1520
49 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván p và ván mỏng khác 1621
51 Sản xuất đồ gỗ xây d(cid1269)ng 1622
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1623
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ 1629
và vật liệu tết bện
54 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
55 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1709
56 In ấn 1811
(không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm)
57 Dịch vụ liên quan đến in 1812
(không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm)
58 Sản xuất sơn, vc ni và các chất sơn, qut tương t(cid1269); sản xuất m(cid1269)c in 2022
và ma tít
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2393
61 Rèn, dập, p và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591
62 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592
63 Sản xuất dao ko, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2593
64 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
(không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm)
65 Bán lẻ lương th(cid1269)c, th(cid1269)c phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động 4781
hoặc tại chợ
(trừ mặt hàng nhà nước cấm)
66 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dp lưu động hoặc tại chợ 4782
67 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
(không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm)
68 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành 4921
69 Vận tải hành khách bằng xe buýt gi(cid1267)a nội thành và ngoại thành, liên 4922
tỉnh
70 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác 4929
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931
tải bằng xe buýt)
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
75 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
Thời gian đăng từ ngày 18/01/2024 đến ngày 17/02/2024 6/8STT Tên ngành Mã ngành
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Kho bãi và lưu gi(cid1267) hàng hóa 5210
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ tr(cid1269)c tiếp cho vận tải đường sắt 5221
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ tr(cid1269)c tiếp cho vận tải đường thủy 5222
81 Bốc xếp hàng hóa 5224
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ tr(cid1269)c tiếp cho vận tải đường bộ 5225
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
(trừ quầy bar)
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621
khách hàng
86 Dịch vụ ăn uống khác 5629
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng h(cid1267)u hình khác không kèm 7730
người điều khiển
90 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới 7810
lao động, việc làm
(không bao gồm tư vấn , môi giới lao động cho các tổ chức có chức
năng xuất khẩu lao động)
91 Cung ứng lao động tạm thời 7820
(không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các tổ chức có
chức năng xuất khẩu lao động)
92 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
Chi tiết Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không
bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu
lao động)
93 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3290
(không bao gồm sản xuất mặt hàng Nhà nước cấm)
94 Xây d(cid1269)ng nhà để ở 4101
95 Xây d(cid1269)ng nhà không để ở 4102
96 Xây d(cid1269)ng công trình đường sắt 4211
97 Xây d(cid1269)ng công trình đường bộ 4212
98 Xây d(cid1269)ng công trình điện 4221
99 Xây d(cid1269)ng công trình cấp, thoát nước 4222
100 Xây d(cid1269)ng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223
101 Xây d(cid1269)ng công trình công ích khác 4229
102 Xây d(cid1269)ng công trình thủy 4291
103 Xây d(cid1269)ng công trình khai khoáng 4292
104 Xây d(cid1269)ng công trình chế biến, chế tạo 4293
105 Xây d(cid1269)ng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299
106 Phá dỡ 4311
107 Chuẩn bị mặt bằng 4312
Thời gian đăng từ ngày 18/01/2024 đến ngày 17/02/2024 7/8STT Tên ngành Mã ngành
108 Lắp đặt hệ thống điện 4321
109 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây d(cid1269)ng 4752
trong các cửa hàng chuyên doanh
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong 4753
các cửa hàng chuyên doanh
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759
t(cid1269), đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
112 Bán lẻ hàng may mặc, giày dp, hàng da và giả da trong các cửa 4771
hàng chuyên doanh
113 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
(trừ mặt hàng Nhà nước cấm)
Thông tin đăng kí thuế
STT Các chỉ tiêu thông tin đăng ký thuế
1 Thông tin về Giám đốc (Tổng giám đốc)
Họ và tên Giám đốc (Tổng giám đốc) TRẦN THỊ TỬU
Điện thoại 0943503386
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán TRẦN THỊ QU(cid483)NH
Điện thoại 097 6969062
3 Địa chỉ nhận thông báo thuế
Số 34B3 Ngõ phụ 40/202 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê
Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại 0941613845
Fax • Website:
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Từ điển Doanh nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Đạt Anh Huy Group
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Đạt Anh Huy Group và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí” tại Hải Phòng