1001281411 – Công ty TNHH 369 Thái Bình
Công ty TNHH 369 Thái Bình có mã số 1001281411, được cấp ĐKKD ngày 25/06/2024 tại Tỉnh Thái Bình, do ông/bà Vũ Văn Toàn làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH 369 Thái Bình
Mã số DN: 1001281411
Ngày cấp: 25/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Thái Bình
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH 369 Thái Bình |
MST | : | 1001281411 |
Trụ sở | : | Nhà ông Toàn, tổ dân phố Thống Nhất, Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Thái Bình |
Tên chính thức: Công ty TNHH 369 Thái Bình
Tên Giao dịch: 369 THAI BINH COMPANY LIMITED
Trụ sở: Nhà ông Toàn, tổ dân phố Thống Nhất, Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Thái Bình
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0904418262 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 1,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 25/06/2024
Chương – Khoản: 755-165
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Vũ Văn Toàn
CCCD: 034081002964
Địa chỉ: Tổ dân phố Thống Nhất, Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Thái Bình
Ông/bà Vũ Văn Toàn cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Vũ Văn Toàn
Kế toán trưởng: Vũ Văn Toàn
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH 369 Thái Bình, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH 369 Thái Bình.
* Công ty TNHH 369 Thái Bình không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH 369 Thái Bình kinh doanh chủ yếu về “Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.” – Mã ngành 4299
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 0892 – Khai thác và thu gom than bùn.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7212 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0115 – Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
Mã ngành 0891 – Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
Mã ngành 0990 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7213 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0322 – Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
Mã ngành 0620 – Khai thác khí đốt tự nhiên.
Mã ngành 0722 – Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 3812 – Thu gom rác thải độc hại.
Mã ngành 3830 – Tái chế phế liệu.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 0114 – Trồng cây mía.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0510 – Khai thác và thu gom than cứng.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 3600 – Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7211 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 0116 – Trồng cây lấy sợi.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 0730 – Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 0520 – Khai thác và thu gom than non.
Mã ngành 0610 – Khai thác dầu thô.
Mã ngành 0910 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH 369 Thái Bình
- 3603977545 – Công ty TNHH Sản Xuất Khang An HưngCông ty TNHH Sản Xuất Khang An Hưng có mã số 3603977545, được cấp ĐKKD ngày 09/08/2024 tại Tỉnh Đồng Nai, do ông/bà Vũ Văn Toản làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các …
- 5300824536 – Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Gia BảoCông ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Gia Bảo có mã số 5300824536, được cấp ĐKKD ngày 26/06/2024 tại Tỉnh Lào Cai, do ông/bà Vũ Văn Toản làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã …
- 0318609604 – Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Toàn PhátCông ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Toàn Phát có mã số 0318609604, được cấp ĐKKD ngày 07/08/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Vũ Văn Toàn làm đại diện. Từ …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.” tại Tỉnh Thái Bình
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Thái Bình
- CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG HOÀNG HOÀ
- CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHỰA PHONG VŨ
- 2803122545 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tth Group
- CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SUNSHINE
- 1001280714 – Công ty TNHH Công Nghệ Laser Wanlei Việt Nam
- CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN VẬT LIỆU TOÀN CẦU
- 0318606184 – Công ty Cổ Phần Duracons
- 1001280915 – Công ty TNHH Tm Dịch Vụ Tuệ Anh
- CÔNG TY TNHH MTV THIÊN PHÚ QUÊ LÚA
- 1001280520 – Công ty TNHH Cơ Khí Ô Tô An Thái Automotive