4500667215 – Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An
Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An có mã số 4500667215, được cấp ĐKKD ngày 25/06/2024 tại Tỉnh Ninh Thuận, do ông/bà Nguyễn Thị Ngọc Hà làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An
Mã số DN: 4500667215
Ngày cấp: 25/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Ninh Thuận
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An |
MST | : | 4500667215 |
Trụ sở | : | 410/2b đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Tên chính thức: Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An
Tên Giao dịch:
Trụ sở: 410/2b đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0971449988 |
: | nhatannt.cnc@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 25/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Thị Ngọc Hà
CCCD: 058188004698
Địa chỉ: 410/2b đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Ông/bà Nguyễn Thị Ngọc Hà cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Thị Ngọc Hà
Kế toán trưởng: Hán Thị Khánh Hòa
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An.
* Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” – Mã ngành 4663
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 0240 – Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 1079 – Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4722 – Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4723 – Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 9700 – Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 7214 – Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2012 – Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 3511 – Sản xuất điện.
Mã ngành 0128 – Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Công Nghệ Cao Nhật An
- 0318532510 – Công ty TNHH Thương Mại Phát Triển HtaCông ty TNHH Thương Mại Phát Triển Hta có mã số 0318532510, được cấp ĐKKD ngày 25/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Nguyễn Thị Ngọc Hà làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã …
- 1102011845-001 – Chi Nhánh Công ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Doãn Gia ThànhChi Nhánh Công ty TNHH Tm Dv Đầu Tư Doãn Gia Thành có mã số 1102011845-001, được cấp ĐKKD ngày 07/06/2024 tại Tỉnh Long An, do ông/bà Nguyễn Thị Ngọc Hà làm đại diện. Từ điển doanh …
- 0318504111 – Công ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Ân VỹCông ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại Ân Vỹ có mã số 0318504111, được cấp ĐKKD ngày 12/06/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Nguyễn Thị Ngọc Hà làm đại diện. Từ …
- 1801769127 – Công ty TNHH Một Thành Viên AnnahCông ty TNHH Một Thành Viên Annah có mã số 1801769127, được cấp ĐKKD ngày 06/08/2024 tại Thành phố Cần Thơ, do ông/bà Nguyễn Thị Ngọc Hà làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Tỉnh Ninh Thuận
- 4500667166 – Công ty TNHH Bất Động Sản Cafe Land
- Công ty TNHH Mtv Dịch Vụ, Vận Tải & Thương Mại Hồng Phát Nt
- Công ty TNHH Mtv Vận Tải Thương Mại Dịch Vụ Tân Thanh Pr
- 4500667021 – Công ty TNHH Tmdv Vận Tải Hải Như
- Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Vân Oanh
- CÔNG TY TNHH TM XÂY DỰNG KHOA TRẦN
- 4500666959 – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quang Huy Thịnh Nt
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Ninh Thuận
- 0202249021 – Công ty TNHH Khánh Thành Công (việt Nam)
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Cao Nam Long Phát
- 4500667310 – Công ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Và Xây Dựng Shk
- CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG GIA AN
- 0318590713 – Công ty TNHH V-gip
- 0110794877 – Công ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Xuân Trình
- 0901162013 – Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Văn Cường
- 0318587950 – Công ty TNHH Hoa Việt Thanh
- Công ty TNHH Mtv Xây Dựng – Thương Mại – Vận Tải – Vy Phát
- CÔNG TY TNHH XNK TM DV PHÚC KHANG