Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam có mã số 2301288201, được cấp ĐKKD ngày 05/06/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do ông/bà Xie, Chunxiang làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 2301288201
Ngày cấp: 05/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bắc Ninh
Tên công ty | : | Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam |
MST | : | 2301288201 |
Trụ sở | : | Số 75 đường Võ Cường 114 Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Tên chính thức: Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam
Tên Giao dịch: HUNG NAM VIETNAM TECHNOLOGY CO.,LTD
Trụ sở: Số 75 đường Võ Cường 114 Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 3,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Ba tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 05/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Xie, Chunxiang
CCCD: E86017426
Địa chỉ: Số 75 đường Võ Cường 114 Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Ông/bà Xie, Chunxiang cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Xie, Chunxiang
Kế toán trưởng: Vũ Thị Thu Nga
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam.
* Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn tổng hợp.” – Mã ngành 4690
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 2399 – Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2818 – Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 2732 – Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2733 – Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 2420 – Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 2670 – Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Công Nghệ Hưng Nam Việt Nam
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Tỉnh Bắc Ninh
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bắc Ninh