Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang có mã số 2301293071, được cấp ĐKKD ngày 04/07/2024 tại Tỉnh Bắc Ninh, do ông/bà Chấu Thị Hương làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 2301293071
Ngày cấp: 04/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Bắc Ninh
Tên công ty | : | Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang |
MST | : | 2301293071 |
Trụ sở | : | Số 271 Đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Tên chính thức: Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang
Tên Giao dịch: DONGYANG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
Trụ sở: Số 271 Đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
SĐT | : | 0836604699 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 1,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 04/07/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Chấu Thị Hương
CCCD: 002186006472
Địa chỉ: Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Ông/bà Chấu Thị Hương cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Chấu Thị Hương
Kế toán trưởng: Nguyễn Thị Hòa
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang.
* Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn tổng hợp.” – Mã ngành 4690
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành – Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
Mã ngành 2220 – Sản xuất sản phẩm từ plastic.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2021 – Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2013 – Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
Mã ngành 2819 – Sản xuất máy thông dụng khác.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4783 – Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2219 – Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2817 – Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4785 – Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Dongyang
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Tỉnh Bắc Ninh
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Bắc Ninh