Công ty TNHH Công Nghệ Vgf có mã số 2902193963, được cấp ĐKKD ngày 26/06/2024 tại Tỉnh Nghệ An, do ông/bà Đặng Thị Thuỳ Dung làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 2902193963
Ngày cấp: 26/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Nghệ An
Tên công ty | : | Công ty TNHH Công Nghệ Vgf |
MST | : | 2902193963 |
Trụ sở | : | Số 81, đường Đội Cung, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Tên chính thức: Công ty TNHH Công Nghệ Vgf
Tên Giao dịch: VGF CO.LTD
Trụ sở: Số 81, đường Đội Cung, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Nghệ An
SĐT | : | 0815523459 |
: | vgf235689@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 1,600,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Một tỷ sáu trăm triệu đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 26/06/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Đặng Thị Thuỳ Dung
CCCD: 040188036871
Địa chỉ: Xóm 20, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An
Ông/bà Đặng Thị Thuỳ Dung cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Đặng Thị Thuỳ Dung
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Công Nghệ Vgf, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Công Nghệ Vgf.
* Công ty TNHH Công Nghệ Vgf không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Công Nghệ Vgf kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.” – Mã ngành 4652
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8110 – Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 9521 – Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
Mã ngành 9522 – Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 8532 – Đào tạo trung cấp.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 6110 – Hoạt động viễn thông có dây.
Mã ngành 6130 – Hoạt động viễn thông vệ tinh.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 2790 – Sản xuất thiết bị điện khác.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 9512 – Sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành 6120 – Hoạt động viễn thông không dây.
Mã ngành 6190 – Hoạt động viễn thông khác.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 9499 – Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Công Nghệ Vgf
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.” tại Tỉnh Nghệ An
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Nghệ An