Công ty TNHH Cornes Việt Nam có mã số 0202248701, được cấp ĐKKD ngày 05/07/2024 tại Thành phố Hải Phòng, do ông/bà Vũ Thị Hương làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0202248701
Ngày cấp: 05/07/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hải Phòng
Tên công ty | : | Công ty TNHH Cornes Việt Nam |
MST | : | 0202248701 |
Trụ sở | : | Số 203 Phương Lưu 2, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Hải Phòng |
Tên chính thức: Công ty TNHH Cornes Việt Nam
Tên Giao dịch: CORNES VIET NAM CO.,LTD
Trụ sở: Số 203 Phương Lưu 2, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Hải Phòng
SĐT | : | 0904190068 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 05/07/2024
Chương – Khoản: 755-194
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Vũ Thị Hương
CCCD: 031190001750
Địa chỉ: Số 37/104 Đoạn Xá, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Ông/bà Vũ Thị Hương cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Vũ Thị Hương
Kế toán trưởng: Nguyễn Thị Thanh
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Cornes Việt Nam, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Cornes Việt Nam.
* Công ty TNHH Cornes Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Cornes Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” – Mã ngành 4669
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 9639 – Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5012 – Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7810 – Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
Mã ngành 5011 – Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8531 – Đào tạo sơ cấp.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5222 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 5320 – Chuyển phát.
Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5021 – Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 3811 – Thu gom rác thải không độc hại.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 7912 – Điều hành tua du lịch.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5022 – Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7911 – Đại lý du lịch.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Cornes Việt Nam
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” tại Thành phố Hải Phòng
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hải Phòng