0110738953 – Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam
Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam có mã số 0110738953, được cấp ĐKKD ngày 07/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Tạ Thiều Hiến làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam
Mã số DN: 0110738953
Ngày cấp: 07/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam |
MST | : | 0110738953 |
Trụ sở | : | Số 18 Ngõ 63 Phố Lâm Hạ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam
Tên Giao dịch: VCGREEN CO., LTD
Trụ sở: Số 18 Ngõ 63 Phố Lâm Hạ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | |
: | ||
Vốn ĐL | : | 8,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Tám tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 07/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Tạ Thiều Hiến
CCCD: 027077017119
Địa chỉ: Lô 40 � TTB, Khu nhà ở 319 Bồ Đề, tổ 10, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội
Ông/bà Tạ Thiều Hiến cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Tạ Thiều Hiến
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam.
* Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” – Mã ngành 4659
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 5820 – Xuất bản phần mềm.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5590 – Cơ sở lưu trú khác.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2393 – Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
Mã ngành 3211 – Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4541 – Bán mô tô, xe máy.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 0123 – Trồng cây điều.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4751 – Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 4753 – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4771 – Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0210 – Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
Mã ngành 2310 – Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4543 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 0124 – Trồng cây hồ tiêu.
Mã ngành 0126 – Trồng cây cà phê.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 1050 – Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Đầu Tư Green & Carbon Việt Nam
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Thành phố Hà Nội
- 0110754458 – Công ty TNHH Tmdv Mtv Hồ Lợi
- 0110746746 – Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Viettech
- 0110755564 – Công ty TNHH Precision Semiconductor Solutions Việt Nam
- 0110805102 – Công ty TNHH Giải Pháp Sản Xuất Và Ứng Dụng Ema
- 0110768161 – Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Thương Mại Hoàng Minh
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Hth Việt Nam
- 0110766090 – Công ty TNHH Phát Triển Ninh Cát
- 0110805060 – Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Cqh
- Công ty TNHH La Sung Vina
- 0110806297 – Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Newtech
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- 0318117017-001 – Chi Nhánh Công ty TNHH Phát Triển Thị Trường Và Đầu Tư Thái Á Tại Hà Nội
- 0110758861 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sap Việt Nam
- 0110749659 – Công ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Idc
- 0110745485 – Ban Quản Lý Dự Án Giảm Thiểu Pop
- Công ty Cổ Phần Hợp Tác Giáo Dục Quốc Tế Yha
- 0110760099 – Công ty TNHH Choong Sung
- 0110743174 – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Anm
- Công ty Cổ Phần Cma Minh Anh
- 0110735864 – Công ty Cổ Phần Thời Trang Ndc Việt Nam
- 0110808791 – Công ty TNHH Awake English