Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food có mã số 0110756695, được cấp ĐKKD ngày 19/06/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Vũ Việt Đức làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Mã số DN: 0110756695
Ngày cấp: 19/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Tên công ty | : | Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food |
MST | : | 0110756695 |
Trụ sở | : | Thôn Phú Duy, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội |
Tên chính thức: Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food
Tên Giao dịch: SMILE FOOD SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED
Trụ sở: Thôn Phú Duy, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
SĐT | : | 0981684004 |
: | congtytnhhsmilefood@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 2,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Hai tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 19/06/2024
Chương – Khoản: 755-000
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Vũ Việt Đức
CCCD: 001091013772
Địa chỉ: Thôn Phú Duy, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Ông/bà Vũ Việt Đức cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Vũ Việt Đức
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food.
* Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food kinh doanh chủ yếu về “Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.” – Mã ngành 4722
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 0142 – Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
Mã ngành 0170 – Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan.
Mã ngành 1030 – Chế biến và bảo quản rau quả.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4721 – Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2023 – Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
Mã ngành 2100 – Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 0112 – Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
Mã ngành 0119 – Trồng cây hàng năm khác.
Mã ngành 0132 – Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
Mã ngành 4799 – Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 0113 – Trồng cây lấy củ có chất bột.
Mã ngành 0121 – Trồng cây ăn quả.
Mã ngành 0145 – Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
Mã ngành 1020 – Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
Mã ngành 4711 – Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 0117 – Trồng cây có hạt chứa dầu.
Mã ngành 0118 – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
Mã ngành 0131 – Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
Mã ngành 0141 – Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
Mã ngành 1040 – Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 1080 – Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4631 – Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 0111 – Trồng lúa.
Mã ngành 0149 – Chăn nuôi khác.
Mã ngành 0150 – Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
Mã ngành 0161 – Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
Mã ngành 0163 – Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 0144 – Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
Mã ngành 0164 – Xử lý hạt giống để nhân giống.
Mã ngành 0321 – Nuôi trồng thuỷ sản biển.
Mã ngành 1074 – Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
Mã ngành 1075 – Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
Mã ngành 1010 – Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 0146 – Chăn nuôi gia cầm.
Mã ngành 0162 – Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
Mã ngành 4719 – Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Mã ngành 4781 – Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 4789 – Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Smile Food
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.” tại Thành phố Hà Nội
Các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội