0318560003 – Công ty TNHH Gia Vinh Group

By 0 Comments 20th August 2024

Công ty TNHH Gia Vinh Group có mã số 0318560003, được cấp ĐKKD ngày 10/07/2024 tại Thành phố Hồ Chí Minh, do ông/bà Nguyễn Ngọc Cường làm đại diện.

Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:

Công ty TNHH Gia Vinh Group

Giới thiệu chung về Công ty TNHH Gia Vinh Group

1. Mã số DN: 0318560003 — Ngày cấp: 10/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hồ Chí Minh

Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty : Công ty TNHH Gia Vinh Group
MST : 0318560003
Trụ sở : 78/15 Đường số 9, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

2. Tên chính thức: Công ty TNHH Gia Vinh Group


3. Tên Giao dịch: GIA VINH GROUP CO.,LTD


4. Trụ sở: 78/15 Đường số 9, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT : 0944295537
Email : giavinhceo@gmail.com
Vốn ĐL : 5,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Năm tỷ đồng)

5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức


6. QĐTL – Ngày cấp: – Cơ quan ra quyết định: — 


7. GPKD/Ngày cấp: 0318560003 – 10/07/2024 Tại cơ quan: Thành phố Hồ Chí Minh


8. Ngày nhận tờ khai: 06/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 10/07/2024


9. Chương – Khoản: 755-194 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ


10. Đại diện PL: Nguyễn Ngọc Cường — Địa chỉ: 78/15 Đường 9, KP5, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh — CCCD: 052087000259

▶️ Ông/bà Nguyễn Ngọc Cường cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️

▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Nguyễn Ngọc Cường  ◀️


11. Tên Giám đốc: Nguyễn Ngọc Cường – Địa chỉ:


12. Kế toán trưởng:Địa chỉ:


13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 15/08/2024 — Ngày đóng MST:


14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính

Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!

Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện

* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Gia Vinh Group.

* Công ty TNHH Gia Vinh Group không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..

Ngành nghề kinh doanh

Công ty TNHH Gia Vinh Group kinh doanh chủ yếu về “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” – Mã ngành 4649


Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:

Mã ngành 1393 – Sản xuất thảm, chăn, đệm.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2811 – Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 2823 – Sản xuất máy luyện kim.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 1520 – Sản xuất giày, dép.
Mã ngành 1071 – Sản xuất các loại bánh từ bột.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 2821 – Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 1410 – May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
Mã ngành 1104 – Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Mã ngành 5630 – Dịch vụ phục vụ đồ uống.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2825 – Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 1392 – Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
Mã ngành 1062 – Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
Mã ngành 1102 – Sản xuất rượu vang.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2750 – Sản xuất đồ điện dân dụng.
Mã ngành 2826 – Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 3530 – Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 1420 – Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
Mã ngành 1101 – Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2812 – Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
Mã ngành 2813 – Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 8299 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1430 – Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1511 – Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2630 – Sản xuất thiết bị truyền thông.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 1311 – Sản xuất sợi.
Mã ngành 1312 – Sản xuất vải dệt thoi.
Mã ngành 1103 – Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia.
Mã ngành 2720 – Sản xuất pin và ắc quy.
.


Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Gia Vinh Group


Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” tại Thành phố Hồ Chí Minh


DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hồ Chí Minh

Leave a comment

Từ Điển Doanh Nghiệp
Contact Me on Zalo