0110795165 – Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông
Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông có mã số 0110795165, được cấp ĐKKD ngày 25/07/2024 tại Thành phố Hà Nội, do ông/bà Nguyễn Mạnh Trường làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Giới thiệu chung về Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông
1. Mã số DN: 0110795165 — Ngày cấp: 25/07/2024 — Nơi cấp: Sở KH&ĐT Thành phố Hà Nội
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông |
MST | : | 0110795165 |
Trụ sở | : | Số 28 ngõ 2 thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
2. Tên chính thức: Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông
3. Tên Giao dịch: HA NOI PHUONG DONG CO.,LTD
4. Trụ sở: Số 28 ngõ 2 thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0902349697 |
: | hanoi.east@gmail.com | |
Vốn ĐL | : | 10,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Mười tỷ đồng) |
5. Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
6. QĐTL – Ngày cấp: – — Cơ quan ra quyết định: —
7. GPKD/Ngày cấp: 0110795165 – 25/07/2024 — Tại cơ quan: Thành phố Hà Nội
8. Ngày nhận tờ khai: 19/07/2024 — Năm tài chính: 01/01 – 31/12 — Ngày bắt đầu hoạt động: 25/07/2024
9. Chương – Khoản: 755-000 — Hình thức hạch toán: Độc lập — PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
10. Đại diện PL: Nguyễn Mạnh Trường — Địa chỉ: Thôn Bắc Thuận, Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình — CCCD: 034090003077
▶️ Ông/bà Nguyễn Mạnh Trường cũng làm đại diện của Các công ty này ◀️
▶️ Các công ty có người đại diện cũng tên là Nguyễn Mạnh Trường ◀️
11. Tên Giám đốc: Nguyễn Mạnh Trường – Địa chỉ: —
12. Kế toán trưởng: – Địa chỉ: —
13. Ngày thay đổi ĐKKD gần nhất: 30/07/2024 — Ngày đóng MST: —
14. Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nguồn: Tổng Cục Thuế – Bộ Tài Chính
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mitri Door & Furniture, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông.
* Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông kinh doanh chủ yếu về “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.” – Mã ngành 2592
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 1621 – Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 6201 – Lập trình máy vi tính.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 2512 – Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2822 – Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
Mã ngành 3312 – Sửa chữa máy móc, thiết bị.
Mã ngành 4101 – Xây dựng nhà để ở.
Mã ngành 4211 – Xây dựng công trình đường sắt.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 4610 – Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
Mã ngành 4653 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4791 – Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 2022 – Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
Mã ngành 2391 – Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
Mã ngành 2394 – Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
Mã ngành 3320 – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 0810 – Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 2513 – Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 3319 – Sửa chữa thiết bị khác.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2392 – Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 2816 – Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
Mã ngành 4312 – Chuẩn bị mặt bằng.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 7490 – Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1622 – Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
Mã ngành 1701 – Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
Mã ngành 0710 – Khai thác quặng sắt.
Mã ngành 4784 – Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 2620 – Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
Mã ngành 2640 – Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
Mã ngành 2829 – Sản xuất máy chuyên dụng khác.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 2410 – Sản xuất sắt, thép, gang.
Mã ngành 2593 – Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
Mã ngành 2651 – Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
Mã ngành 3311 – Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
Mã ngành 4229 – Xây dựng công trình công ích khác.
Mã ngành 4291 – Xây dựng công trình thủy.
Mã ngành 4311 – Phá dỡ.
Mã ngành 4390 – Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4649 – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 1610 – Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
Mã ngành 1709 – Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 6209 – Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2395 – Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
Mã ngành 2431 – Đúc sắt, thép.
Mã ngành 2710 – Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
Mã ngành 3313 – Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
Mã ngành 4102 – Xây dựng nhà không để ở.
Mã ngành 4292 – Xây dựng công trình khai khoáng.
Mã ngành 4293 – Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 1702 – Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
Mã ngành 1820 – Sao chép bản ghi các loại.
Mã ngành 0899 – Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 4742 – Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6311 – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 2432 – Đúc kim loại màu.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Hà Nội Phương Đông
- 0901162623 – Công ty TNHH Little Panda ClubCông ty TNHH Little Panda Club có mã số 0901162623, được cấp ĐKKD ngày 11/06/2024 tại Tỉnh Hưng Yên, do ông/bà Nguyễn Mạnh Trường làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.” tại Thành phố Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hòa Lâm
- 0110763861 – Công ty Cp Ipc Green
- 0110768193 – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Vhn
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Vncons
- 0110737117 – Công ty TNHH Đầu Tư Kim Khí Việt Trung
- 0110780867 – Công ty TNHH Thép Tuấn Linh
- Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Tài Phát
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Đông Phong
- Công ty Cổ Phần Vinagor
- 0110799811 – Công ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại Dương Linh
DS các doanh nghiệp khác tại Thành phố Hà Nội
- CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TIÊN NHI
- 0110780176 – Công ty TNHH Hoan My Thinh
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Xây Lắp Và Dịch Vụ Điện
- CÔNG TY TNHH NGUYÊN PHONG SƠN
- 0110779572 – Công ty TNHH Nông Dược Milky Way
- Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật & Xây Lắp Hpe
- 0110777039 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Khai Thác Thương Mại Cảnh An
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SEIKO VIỆT NAM
- 0110761222 – Công ty TNHH Vb Labor Link
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giải Pháp Xanh Bền Vững