Công ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Vicem Tam Điệp đã thực hiện việc thay đổi ngành nghề kinh doanh vào ngày 16/12/2023.
Dưới đây là bản cập nhật mới nhất về thông tin của Công ty.
Công ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Vicem Tam Điệp là doanh nghiệp có mã số 2700260173, được thành lập vào ngày 24/07/1995, hoạt động tại Số 27, Đường Chi Lăng, Xã Quang Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam.
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Vicem Tam Điệp
Bấm để hiện thông tin
Dữ liệu hiển thị sau 5 giây
• SĐT: 0983126397
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán BÙI THANH VIỆN • Email:
4 Hình thức hạch toán Hạch toán độc lập
5 Năm tài chính
Áp dụng từ ngày 1/1 đến ngày 31/12
6 Tổng số lao động 815
7 Phương pháp tính thuế GTGT
8 Thông tin về tài khoản ngân hàng
Tài khoản ngân hàng NH Công thương thị xã Tam Điệp
102010000373410
Khối thông tin mới
Ngành, nghề kinh doanh
STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2391
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân 2399
vào đâu
3 Trồng cây cao su 0125
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất st 0810
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
Chi tiết Bán buôn clinker, bao bì xi măng, chất dẻo dạng nguyên
sinh
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
Thời gian đăng từ ngày 16/12/2023 đến ngày 15/01/2024 3/7STT Tên ngành Mã ngành
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299
vào đâu
Chi tiết Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà Công ty kinh doanh; cung
ứng vật tư.
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ 6810
sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết Đầu tư, kinh doanh cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp và đô
thị; cho thuê nhà xưởng, kho tàng, nhà ở, văn phòng, bến bãi.
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 8110
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
18 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0210
19 Khai thác gỗ 0220
20 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8559
21 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế 8610
Chi tiết Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
22 Hoạt động của các cơ sở thể thao 9311
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6619
Chi tiết Hoạt động tư vấn đầu tư
24 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120
Chi tiết Hoạt động thử nghiệm đối với lĩnh vực vật liệu xây dựng
Đối với những php thử của các sản phẩm trong phạm vi đã được
công nhận.
25 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa 7211
học tự nhiên
26 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa 7212
học kỹ thuật và công nghệ
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0899
Chi tiết Khai thác nguyên liệu và phụ gia sản xuất xi măng
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
Chi tiết Sản xuất bao bì xi măng
30 In ấn 1811
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
Chi tiết Sản xuất và chế biến cao su
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
Chi tiết Sản xuất bao bì từ plastic
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất st 2392
34 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394(Chính)
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao 2395
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511
37 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
Thời gian đăng từ ngày 16/12/2023 đến ngày 15/01/2024 4/7STT Tên ngành Mã ngành
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe 2811
máy)
40 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền 2814
chuyển động
41 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816
42 Sản xuất máy thông dụng khác 2819
43 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824
44 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
Chi tiết
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
Sản xuất, chế tạo phụ tùng, thiết bị cho các nhà máy xi măng và vật
liệu xây dựng
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
Chi tiết
Khách sạn
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
48 Cơ sở lưu trú khác 5590
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621
khách hàng
51 Dịch vụ ăn uống khác 5629
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730
người điều khiển
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
Chi tiết Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước
ngoài.
55 Đại lý du lịch 7911
56 Điều hành tua du lịch 7912
57 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990
chức tua du lịch
58 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3311
59 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313
60 Sửa chữa thiết bị điện 3314
61 Sửa chữa thiết bị khác 3319
62 Sản xuất điện 3511
63 Truyền tải và phân phối điện 3512
64 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3600
65 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
66 Thu gom rác thải không độc hại 3811
Thời gian đăng từ ngày 16/12/2023 đến ngày 15/01/2024 5/7STT Tên ngành Mã ngành
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3821
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
70 Tái chế phế liệu 3830
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3900
72 Xây dựng nhà để ở 4101
73 Xây dựng nhà không để ở 4102
74 Xây dựng công trình đường sắt 4211
75 Xây dựng công trình đường bộ 4212
76 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222
77 Xây dựng công trình công ích khác 4229
78 Xây dựng công trình thủy 4291
79 Xây dựng công trình khai khoáng 4292
80 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299
82 Phá dỡ 4311
83 Chuẩn bị mặt bằng 4312
84 Lắp đặt hệ thống điện 4321
Thông tin đăng kí thuế
STT Các chỉ tiêu thông tin đăng ký thuế
1 Thông tin về Giám đốc (Tổng giám đốc)
Họ và tên Giám đốc (Tổng giám đốc) TRẦN ANH TUẤN
Điện thoại 0983126397
2 Thông tin về Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán
Họ và tên Kế toán trưởng/Phụ trách kế toán BÙI THANH VIỆN
Điện thoại 0913135138
3 Địa chỉ nhận thông báo thuế
Số 27, Đường Chi Lăng, Xã Quang Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh
Bình, Việt Nam
Điện thoại 02293772772
Fax • Website:
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
0125
Trồng cây cao su
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Từ điển Doanh nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý công ty và các đối tác trong các hoạt động tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, các dịch vụ đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp.
Các dịch vụ được cung cấp bởi Từ điển Doanh nghiệp:
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Vicem Tam Điệp
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Một Thành Viên Xi Măng Vicem Tam Điệp và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm chịu lửa” tại Tỉnh Ninh Bình