3603967498 – Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương
Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương có mã số 3603967498, được cấp ĐKKD ngày 17/06/2024 tại Tỉnh Đồng Nai, do ông/bà Nguyễn Lê Phương làm đại diện.
Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin về công ty như sau:
Mục lục
Giới thiệu chung về
Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương
Mã số DN: 3603967498
Ngày cấp: 17/06/2024
Nơi cấp: Sở KH&ĐT Tỉnh Đồng Nai
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương |
MST | : | 3603967498 |
Trụ sở | : | Số 79, đường Lý Thường Kiệt, ấp 6, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai |
Tên chính thức: Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương
Tên Giao dịch:
Trụ sở: Số 79, đường Lý Thường Kiệt, ấp 6, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai
Xem thông tin về SĐT, Email và Vốn của Công ty tại đây
SĐT | : | 0907 918 744 |
: | ||
Vốn ĐL | : | 6,000,000,000 VNĐ (Bằng chữ: Sáu tỷ đồng) |
QĐTL: –
Ngày cấp: –
Cơ quan ra quyết định:
Ngày bắt đầu hoạt động: 17/06/2024
Chương – Khoản: 755-086
PP tính thuế GTGT: Khấu trừ
Đại diện PL: Nguyễn Lê Phương
CCCD: 082088006449
Địa chỉ: Số 15/1, khu phố 1, Phường 4, Thị Xã Cai Lậy, Tiền Giang
Ông/bà Nguyễn Lê Phương cũng làm đại diện của Các công ty này
Các công ty có người đại diện cũng tên là
Nguyễn Lê Phương
Ghi chú: NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
Đơn vị thành viên và văn phòng đại diện
* Theo dữ liệu trên hệ thống Tổng cục thuế, không ghi nhận dữ liệu nào về đơn vị thành viên của Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương.
* Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương không có văn phòng đại diện theo ghi nhận của Tổng Cục thuế..
Ngành nghề kinh doanh
Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương kinh doanh chủ yếu về “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” – Mã ngành 2220
Ngoài ra, công ty còn đăng ký thêm các ngành nghề khác như sau:
.Mã ngành 8129 – Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
Mã ngành 8219 – Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
Mã ngành 1629 – Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
Mã ngành 4690 – Bán buôn tổng hợp.
Mã ngành 4763 – Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4931 – Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
Mã ngành 5225 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
Mã ngành 5229 – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
Mã ngành 5629 – Dịch vụ ăn uống khác.
Mã ngành 2599 – Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3011 – Đóng tàu và cấu kiện nổi.
Mã ngành 3020 – Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe.
Mã ngành 4221 – Xây dựng công trình điện.
Mã ngành 4330 – Hoàn thiện công trình xây dựng.
Mã ngành 7320 – Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
Mã ngành 8010 – Hoạt động bảo vệ tư nhân.
Mã ngành 4759 – Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
Mã ngành 4932 – Vận tải hành khách đường bộ khác.
Mã ngành 5610 – Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
Mã ngành 5621 – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
Mã ngành 3700 – Thoát nước và xử lý nước thải.
Mã ngành 3822 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
Mã ngành 4322 – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
Mã ngành 4632 – Bán buôn thực phẩm.
Mã ngành 4659 – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Mã ngành 4662 – Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
Mã ngành 4663 – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Mã ngành 6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
Mã ngành 7820 – Cung ứng lao động tạm thời.
Mã ngành 7990 – Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Mã ngành 8230 – Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
Mã ngành 1399 – Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 1812 – Dịch vụ liên quan đến in.
Mã ngành 4741 – Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4762 – Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 4772 – Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5911 – Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5913 – Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
Mã ngành 5510 – Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
Mã ngành 3100 – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
Mã ngành 4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
Mã ngành 4299 – Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
Mã ngành 4321 – Lắp đặt hệ thống điện.
Mã ngành 4652 – Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
Mã ngành 4661 – Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
Mã ngành 7020 – Hoạt động tư vấn quản lý.
Mã ngành 9312 – Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
Mã ngành 1391 – Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
Mã ngành 4773 – Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5210 – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
Mã ngành 2591 – Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
Mã ngành 3821 – Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
Mã ngành 4520 – Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4641 – Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
Mã ngành 4212 – Xây dựng công trình đường bộ.
Mã ngành 4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
Mã ngành 4512 – Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
Mã ngành 4633 – Bán buôn đồ uống.
Mã ngành 4669 – Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6619 – Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 6920 – Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế.
Mã ngành 8121 – Vệ sinh chung nhà cửa.
Mã ngành 8130 – Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
Mã ngành 2029 – Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 2610 – Sản xuất linh kiện điện tử.
Mã ngành 3314 – Sửa chữa thiết bị điện.
Mã ngành 4329 – Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
Mã ngành 4530 – Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4620 – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
Mã ngành 7110 – Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
Mã ngành 7830 – Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Mã ngành 9511 – Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Mã ngành 4752 – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
Mã ngành 4761 – Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 3900 – Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
Mã ngành 4511 – Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4513 – Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
Mã ngành 4542 – Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
Mã ngành 6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Mã ngành 7120 – Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
Mã ngành 7410 – Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
Mã ngành 7420 – Hoạt động nhiếp ảnh.
Mã ngành 7710 – Cho thuê xe có động cơ.
Mã ngành 7730 – Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Mã ngành 8211 – Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
Mã ngành 1811 – In ấn.
Mã ngành 1313 – Hoàn thiện sản phẩm dệt.
Mã ngành 1623 – Sản xuất bao bì bằng gỗ.
Mã ngành 4764 – Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mã ngành 5912 – Hoạt động hậu kỳ.
Mã ngành 5914 – Hoạt động chiếu phim.
Mã ngành 4933 – Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Mã ngành 5224 – Bốc xếp hàng hóa.
Mã ngành 2011 – Sản xuất hoá chất cơ bản.
Mã ngành 2592 – Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
Mã ngành 2740 – Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
Mã ngành 4651 – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
Mã ngành 7310 – Quảng cáo.
Mã ngành 8559 – Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 9319 – Hoạt động thể thao khác.
Mã ngành 6202 – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
Mã ngành 6312 – Cổng thông tin.
Mã ngành 2511 – Sản xuất các cấu kiện kim loại.
Mã ngành 3290 – Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
Mã ngành 3315 – Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
.
Tin tức khác cập nhật về Công ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Lê Phương
- 4300898906 – Công ty TNHH Tmdv Pn FoodCông ty TNHH Tmdv Pn Food có mã số 4300898906, được cấp ĐKKD ngày 21/06/2024 tại Tỉnh Quảng Ngãi, do ông/bà Nguyễn Lê Phương làm đại diện. Từ điển doanh nghiệp đã thu thập các thông tin …
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất sản phẩm từ plastic.” tại Tỉnh Đồng Nai
- 0312889634-002 – Chi Nhánh Sản Xuất Công ty TNHH Cơ Khí Nhựa Việt Úc
- Công ty TNHH Tm Dv Tâm Bình Minh
- 3603971783 – Công ty TNHH Kinh Doanh Bao Bì Nhựa Và Hóa Chất Gió Trời
- 3603968773 – Công ty TNHH Sản Xuất Và Mua Bán Nhựa Ba Hùng
- Công ty TNHH Nhựa Jingguang Đồng Nai Việt Nam
- Công ty TNHH Dongshin Việt Nam
- Công ty TNHH Lâm Phát An
- Công ty TNHH Inzi Vina
- 3603964874 – Công ty TNHH Bao Bì Nghệ Liên
- 3603967709 – Công ty Cổ Phần Phụ Liệu Phú Cường Plus
Các doanh nghiệp khác tại Tỉnh Đồng Nai
- Công ty TNHH Tòa Nhà Phát Lộc Long Thành
- 3600932521-002 – Chi Nhánh – Công ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Y Đức
- Công ty TNHH Nông Sản Anh Thư
- Công ty TNHH Jia Wei Lifestyle Việt Nam
- 3603968558 – Công ty TNHH May Mặc Luyến Hùng
- Công ty TNHH Tân Thái Bình
- 3603972554 – Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Quốc Tế Asean
- 3603965564 – Công ty TNHH Sx-tm Navafa
- 3603971712 – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Bất Động Sản 1369
- Công ty TNHH Tm Dv Hoàng Lượng